Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ ribbon vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ ribbon như ribbon tiếng anh là gì, ribbon là gì, ribbon tiếng Việt là gì, ribbon nghĩa là gì, nghĩa ribbon tiếng Việt, dịch nghĩa ribbon, …

Ribbon tiếng anh là gì
Ribbon nghĩa tiếng Việt là dây ruy băng.
Ribbon /ˈrɪb.ən/
Để đọc đúng từ ribbon trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ ribbon. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Dây ruy băng tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết ribbon tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với ribbon trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Carp-shaped lantern /kɑːrp ʃeɪptˈlæn.tən/: đèn cá chép
- Candy Cane /ˈkæn.di ˌkeɪn/: cây kẹo nhỏ có hình cây gậy
- Mask /mɑːsk/: mặt nạ
- New Year’s Eve /ˌnjuːˌjɪəz ˈiːv/: đêm giao Thừa
- Reindeer /ˈreɪn.dɪər/: tuần lộc
- Full moon /fʊl muːn/: trăng tròn
- Boiled chicken /bɔɪld tʃɪk.ɪn/: gà luộc
- Ghost /ɡəʊst/: con ma
- Jack o’ lantern /ˌdʒæk.əˈlæn.tən/: đèn bí ngô
- Lunar calendar /ˌluː.nə ˈkæl.ən.dər/: Lịch Âm lịch
- Festival /ˈfɛstəvəl/: lễ hội
- Pawpaw /ˈpɔː.pɔː/: quả đu đủ
- Mummy /’mʌmi/: Xác ướp
- Bamboo /bæmˈbuː/: cây tre
- Family reunion /ˈfæm.əl.i ˌriːˈjuː.njən/: sum họp gia đình
- Christmas Tree /ˈkrɪs.məs ˌtriː/: cây thông Noel
- Calligraphy picture /kəˈlɪɡ.rə.fi ˈpɪk.tʃər/: tranh thư pháp
- Sleigh /sleɪ/: xe kéo của ông già Noel
- Scary /’skeəri/: đáng sợ
- Soursop /ˈsaʊə.sɒp/: quả mãng cầu
- Afraid /ə’freid/: sợ hãi
- Blood /blʌd/: máu
- Angel /ˈeɪn.dʒəl/: thiên thần
- Lucky Money /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/: tiền mừng tuổi
- Moonlight /ˈmuːn.laɪt/: ánh trăng
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc ribbon tiếng anh là gì, câu trả lời là ribbon nghĩa là dây ruy băng. Để đọc đúng từ ribbon cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ ribbon theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Ribbon tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt