Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ ribbon vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ ribbon như ribbon tiếng anh là gì, ribbon là gì, ribbon tiếng Việt là gì, ribbon nghĩa là gì, nghĩa ribbon tiếng Việt, dịch nghĩa ribbon, …

Ribbon tiếng anh là gì
Ribbon nghĩa tiếng Việt là dây ruy băng.
Ribbon /ˈrɪb.ən/
Để đọc đúng từ ribbon trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ ribbon. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Dây ruy băng tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết ribbon tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với ribbon trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Five fruit tray /faɪv fruːt treɪ/: mâm ngũ quả
- Mistletoe /ˈmɪs.əl.təʊ/: cây tầm gửi
- Parallel /ˈpær.ə.lel/: câu đối
- Watch Tao Quan show /wɒtʃ tao quan ʃəʊ /: xem Táo Quân
- Candied fruits /ˈkæn.did fruːt/: mứt trái cây
- Scarf /skɑːf/: khăn quàng
- Mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/: quả xoài
- Moonlight /ˈmuːnlaɪt/: ánh trăng
- Moon Man /ˈmuːn mæn/: chú Cuội (Moon Boy)
- Lunar /ˈluːnər/: âm lịch
- Mummy /’mʌmi/: Xác ướp
- Devil /ˈdev.əl/: quỷ dữ, chúa quỷ
- Mask /mɑ:sk/: mặt nạ
- Salted onion / ˈsɒl.tɪd ˈpɪk.əl/: hanh củ muối
- Cobweb /ˈkɒb.web/: mạng nhện (US – Spider’s web)
- Candle /ˈkændəl/: cây nến
- Ghost coffin /goust ˈkɒf.ɪn/: quan tài ma
- Pawpaw /ˈpɔː.pɔː/: quả đu đủ
- Vampire /’væmpaiə/: ma cà rồng
- Lunar calendar /ˌluː.nə ˈkæl.ən.dər/: Lịch Âm lịch
- Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
- Watermelon seed /ˈwɔːtəˌmɛlən siːd/: hạt dưa
- Folk games /fəʊk geɪmz/: trò chơi dân gian
- Wreath /riːθ/: vòng hoa giáng sinh
- Witch’s hat /’wit hæt/: mũ phù thủy
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc ribbon tiếng anh là gì, câu trả lời là ribbon nghĩa là dây ruy băng. Để đọc đúng từ ribbon cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ ribbon theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Ribbon tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt







