logo vui cười lên

Personal Assistant tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp


Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ personal assistant vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ personal assistant như personal assistant tiếng anh là gì, personal assistant là gì, personal assistant tiếng Việt là gì, personal assistant nghĩa là gì, nghĩa personal assistant tiếng Việt, dịch nghĩa personal assistant, …

Vui Cười Lên
Personal Assistant tiếng anh là gì

Personal Assistant tiếng anh là gì

Personal Assistant nghĩa tiếng Việt là thư ký riêng.

Personal Assistant /ˈpɜː.sən.əl əˈsɪs.tənt/

Để đọc đúng từ personal assistant trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ personal assistant. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Thư ký riêng tiếng anh là gì

Thư ký riêng tiếng anh là gì
Personal Assistant tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết personal assistant tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với personal assistant trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Pirate /ˈpaɪ.rət/: cướp biển
  • Firefighter /ˈfaɪərfaɪtər/: lính cứu hỏa
  • Nurse /nɜːs/: y tá
  • Manicurist /ˈmænɪkjʊrɪst/: thợ làm móng
  • Teaching assistant /ˈtiː.tʃɪŋ əˌsɪs.tənt/: trợ giảng (TA)
  • Diplomat /ˈdɪp.lə.mæt/: nhà ngoại giao
  • Security guard /sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/: bảo vệ
  • Programmer /ˈprəʊɡræmər/: lập trình viên
  • Professor /prəˈfesər/: giáo sư
  • Candidate of sciences /ˈkæn.dɪ.dət əv ˈsaɪ.əns /: phó tiến sĩ
  • Waitress /ˈweɪtrəs/: bồi bàn nữ
  • Charity worker /ˈtʃær.ə.ti ˈwɜː.kər/: nhà từ thiện
  • Hairstylist /ˈherstaɪlɪst/: nhà tạo mẫu tóc
  • Technician /tekˈnɪʃn̩/: kỹ thuật viên
  • Stockbroker /ˈstɒkˌbrəʊ.kər/: nhân viên môi giới chứng khoán
  • Flutist /ˈfluːtɪst/: nghệ sĩ sáo
  • Translator /trænzˈleɪtər/: phiên dịch viên
  • Scientist /ˈsaɪəntɪst/: nhà khoa học
  • Student /ˈstjuː.dənt/: sinh viên
  • Drummer /ˈdrʌmər/: nghệ sĩ trống
  • Accountant /əˈkaʊntənt/: kế toán
  • Police officer /pəˈliːs ɑːfɪsər/: cảnh sát
  • Cameraman /ˈkæmrəmæn/: quay phim
  • Actress /ˈæktrəs/: nữ diễn viên
  • Heart surgeon / hɑːt ˈsɜr·dʒən/: bác sĩ phẫu thuật tim
  • Woodcutter /ˈwʊd.kʌt.ər/: người xẻ gỗ
  • Staff /stɑːf/: nhân viên
  • Salesperson /ˈseɪlzpɜːrsn/: người bán hàng
  • Conductor /kənˈdʌktər/: nhạc trưởng
  • Butcher /ˈbʊtʃər/: người bán thịt
  • Cook /kʊk/: đầu bếp
  • Welder /ˈweldər/: thợ hàn
  • Architect /ˈɑːrkɪtekt/: kiến trúc sư
  • Shipper /ˈʃɪp.ər/: người chuyển hàng
  • Barber /ˈbɑːrbər/: thợ cắt tóc nam

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc personal assistant tiếng anh là gì, câu trả lời là personal assistant nghĩa là thư ký riêng. Để đọc đúng từ personal assistant cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ personal assistant theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Personal Assistant tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang