logo vui cười lên

Miner tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp


Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ miner vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ miner như miner tiếng anh là gì, miner là gì, miner tiếng Việt là gì, miner nghĩa là gì, nghĩa miner tiếng Việt, dịch nghĩa miner, …

Vui Cười Lên
Miner tiếng anh là gì

Miner tiếng anh là gì

Miner nghĩa tiếng Việt là thợ mỏ.

Miner /ˈmaɪ.nər/

Để đọc đúng từ miner trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ miner. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Thợ mỏ tiếng anh là gì

Thợ mỏ tiếng anh là gì
Miner tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết miner tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với miner trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Builder /ˈbɪldər/: thợ xây
  • Midwife /ˈmɪd.waɪf/: hộ sinh
  • Shipper /ˈʃɪp.ər/: người chuyển hàng
  • Undertaker /ˈʌn.dəˌteɪ.kər/: nhân viên tang lễ (US – mortician)
  • Writer /'raitə/: nhà văn
  • Police officer /pəˈliːs ɑːfɪsər/: cảnh sát
  • Cashier /kæˈʃɪr/: thu ngân
  • Accountant /əˈkaʊntənt/: kế toán
  • Postgraduate /ˌpəʊstˈɡrædʒ.u.ət/: nghiên cứu sinh
  • Charity worker /ˈtʃær.ə.ti ˈwɜː.kər/: nhà từ thiện
  • Fisherman /ˈfɪʃərmən/: ngư dân
  • Actor /ˈæktər/: nam diễn viên
  • Woodcutter /ˈwʊd.kʌt.ər/: người xẻ gỗ
  • Cook /kʊk/: đầu bếp
  • Sculptor /ˈskʌlptər/: nhà điêu khắc
  • Plumber /ˈplʌmər/: thợ sửa ống nước
  • Barber /ˈbɑːrbər/: thợ cắt tóc nam
  • Flutist /ˈfluːtɪst/: nghệ sĩ sáo
  • Doctor /ˈdɒk.tər/: bác sĩ
  • Fashion designer /ˈfæʃn dɪzaɪnər/: thiết kế thời trang
  • Doctor of Philosophy /ˈdɒk.tər əv fɪˈlɒs.ə.fi/: tiến sĩ (PhD)
  • Dentist /ˈden.tɪst/: nha sĩ
  • Pharmacist /ˈfɑː.mə.sɪst/: dược sĩ
  • Economist /ɪˈkɑːnəmɪst/: nhà kinh tế học
  • Telephonist /təˈlef.ən.ɪst/: nhân viên trực điện thoại
  • Butcher /ˈbʊtʃər/: người bán thịt
  • Actress /ˈæktrəs/: nữ diễn viên
  • Tutor /ˈtuːtər/: gia sư
  • Translator /trænzˈleɪtər/: phiên dịch viên
  • Student /ˈstjuː.dənt/: sinh viên
  • Master /ˈmɑː.stər/: thạc sĩ
  • Janitor /ˈdʒænɪtər/: người quét dọn
  • Prosecutor /ˈprɑːsɪkjuːtər/: công tố viên
  • Personal Assistant /ˈpɜː.sən.əl əˈsɪs.tənt/: thư ký riêng (PA)
  • Miner /ˈmaɪ.nər/: thợ mỏ

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc miner tiếng anh là gì, câu trả lời là miner nghĩa là thợ mỏ. Để đọc đúng từ miner cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ miner theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Miner tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang