logo vui cười lên

Cauldron tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ cauldron vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ cauldron như cauldron tiếng anh là gì, cauldron là gì, cauldron tiếng Việt là gì, cauldron nghĩa là gì, nghĩa cauldron tiếng Việt, dịch nghĩa cauldron, …

Vui Cười Lên
Cauldron tiếng anh là gì

Cauldron tiếng anh là gì

Cauldron nghĩa tiếng Việt là cái vạc dầu.

Cauldron /ˈkɔːl.drən/

Để đọc đúng từ cauldron trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ cauldron. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Cái vạc dầu tiếng anh là gì

Cái vạc dầu tiếng anh là gì
Cauldron tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết cauldron tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với cauldron trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Candle /ˈkændəl/: cây nến
  • Alien /’eiljən/: người ngoài hành tinh
  • Bat /bæt/: con dơi
  • Christmas Card /ˈkrɪs.məs ˌkɑːd/: thiệp Giáng Sinh
  • New Year’s Eve /ˌnjuːˌjɪəz ˈiːv/: đêm giao Thừa
  • Feast /fiːst/: bữa tiệc
  • Eerie /’iəri/: ghê rợn
  • Angel /ˈeɪn.dʒəl/: thiên thần
  • Exchange New year’s wishes /ɪksˈtʃeɪndʒ ˌnjuːˌjɪəz wɪʃ /: chúc Tết nhau
  • Pork shank /pɔːk ʃæŋk/: chân giò lợn
  • Expel evil /ɪkˈspel ˈiː.vəl/: xua đuổi tà ma
  • Boxing day /ˈbɒk.sɪŋ ˌdeɪ/: ngày sau giáng sinh
  • Clean the house /kliːn ðiː haʊs/: dọn dẹp nhà cửa
  • Skeleton /ˈskel.ə.tən/: bộ xương
  • Candy bag /’kændi bæɡ/: túi đựng kẹo
  • Diy /ˌdiː.aɪˈwaɪ/: tự làm đồ thủ công
  • Mistletoe /ˈmɪs.əl.təʊ/: cây tầm gửi
  • Winter /ˈwɪn.tər/: mùa đông
  • Dried bamboo shoots soup /draɪd bæmˈbuː ʃuːt suːp/: canh măng khô
  • Traditional festival /trəˈdɪʃənl ˈfɛstəvəl/: lễ hội truyền thống
  • Mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/: quả xoài
  • Ghost coffin /goust ˈkɒf.ɪn/: quan tài ma
  • Banyan /ˈbænjæn/: cây đa
  • Areca spathe fan /əˈriːkə spaθ fæn/: quạt mo
  • Release back into the wild /rɪˈliːs bæk ˈɪn.tuː ðiː waɪld/: phóng sinh

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc cauldron tiếng anh là gì, câu trả lời là cauldron nghĩa là cái vạc dầu. Để đọc đúng từ cauldron cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ cauldron theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Cauldron tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang