Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thể thao là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cười lên đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thể thao trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như môn đánh gôn, môn lướt ván buồm, viên đạn, chuyền bóng, môn điền kinh, môn đấu vật, gậy chơi khúc côn cầu, khẩu súng, đường chạy đua, áo bóng chày, môn cờ vua, sân trượt băng, môn đua ngựa, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thể thao cũng rất quen thuộc đó là môn xe đạp leo núi. Nếu bạn chưa biết môn xe đạp leo núi tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Môn xe đạp leo núi tiếng anh là gì
Mountain biking /ˈmaʊn.tɪn ˌbaɪ.kɪŋ/
Để đọc đúng môn xe đạp leo núi trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ mountain biking rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ mountain biking /ˈmaʊn.tɪn ˌbaɪ.kɪŋ/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ mountain biking thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Môn xe đạp leo núi là một môn thể thao đi xe đạp đua nhưng không phải đi trên đường bình thường mà đi đường trên núi với những đoạn đường hiểm trở. Nhiều người cũng coi xe đạp leo núi là một môn thể thao mạo hiểm.
- Từ mountain biking là để chỉ chung về môn xe đạp leo núi, còn cụ thể môn xe đạp leo núi như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Xem thêm: Xe đạp 3 bánh tiếng anh gọi là gì

Một số từ vựng tiếng anh về thể thao
Sau khi đã biết môn xe đạp leo núi tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thể thao rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về thể thao khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Archer /ˈɑː.tʃər/: tiễn thủ, cung thủ
- Pool cue /puːl kjuː/: gậy chơi bi-da
- To head the ball /hed ðiː bɔːl/: đánh đầu
- Olympic Games /əˈlɪm.pɪks ɡeɪm/: thế vận hội Olympic
- Boxing /ˈbɑːksɪŋ/: môn quyền anh
- Running track /ˈrʌnɪŋ træk/: đường chạy đua
- Tennis ball /ˈten.ɪs bɔːl/: bóng tennis
- Motor racing /ˈməʊ.tə ˌreɪ.sɪŋ/r: đua xe máy
- Half-time /ˌhɑːfˈtaɪm/: giờ nghỉ hết hiệp một
- Draw /drɔː/: hòa
- Corner kick /ˈkɔː.nə ˌkɪk/: đá phạt góc
- Supporter /səˈpɔː.tər/: nguời hâm mộ (US - fan)
- Bullseye /ˈbʊl.zaɪ/: hồng tâm (của bia ngắm)
- Sword /sɔːd/: thanh kiếm
- Regatta /rɪˈɡɑːtə/: môn đua thuyền
- Roller skating /ˈroʊlər ˈskeɪtɪŋ/: trượt patin
- Weapon /ˈwep.ən/: vũ khí
- Water pistol /ˈwɔː.tə ˌpɪs.təl/: súng nước (US - squirt gun)
- Table tennis racket /ˈteɪbl tenɪs ˈrækɪt /: vợt bóng bàn
- Long jump /ˈlɒŋ ˌdʒʌmp/: nhảy xa (US – broad jump)
- Mountain biking /ˈmaʊn.tɪn ˌbaɪ.kɪŋ/: môn xe đạp leo núi
- Sumo wrestling /ˌsuː.məʊ ˈres.lɪŋ/: môn đấu vật Nhật Bản
- Scuba diving /ˈskuːbə daɪvɪŋ/: môn lặn
- Spectator /spekˈteɪ.tər/: khán giả
- Water-skiing /ˈwɔːtərskiːɪŋ/: môn lướt ván nước
- Shuttlecock kicking /ˈʃʌt.əl.kɒk kɪkɪŋ/: môn đá cầu
- Baseball jacket /ˈbeɪs.bɔːl ˌdʒæk.ɪt/: áo bóng chày (US - letterman jacket)
- Judo /ˈdʒuː.dəʊ/: môn võ nhu đạo
- Cricket bat /ˈkrɪkɪt bæt/: gậy crích-kê
- Race /reɪs/: cuộc đua
Như vậy, nếu bạn thắc mắc môn xe đạp leo núi tiếng anh là gì thì câu trả lời là mountain biking, phiên âm đọc là /ˈmaʊn.tɪn ˌbaɪ.kɪŋ/. Lưu ý là mountain biking để chỉ chung về môn xe đạp leo núi chứ không chỉ cụ thể môn xe đạp leo núi như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể môn xe đạp leo núi như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ mountain biking trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ mountain biking rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ mountain biking chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Môn xe đạp leo núi tiếng anh là gì và đọc thế nào cho đúng







