Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ church vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ church như church tiếng anh là gì, church là gì, church tiếng Việt là gì, church nghĩa là gì, nghĩa church tiếng Việt, dịch nghĩa church, …

Church tiếng anh là gì
Church nghĩa tiếng Việt là nhà thờ.
Church /tʃɜːtʃ/
Để đọc đúng từ church trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ church. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Nhà thờ tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết church tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với church trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Studio /ˈstjuː.di.əʊ/: phòng thu
- Showroom /ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày
- Station /ˈsteɪ.ʃən/: nhà ga
- Boarding house /ˈbɔː.dɪŋ ˌhaʊs/: nhà trọ (US - rooming house)
- Telephone booth /ˈtel.ɪ.fəʊn ˌbuːð/: bốt điện thoại công cộng
- Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
- Fence /fens/: hàng rào
- Electrical store /iˈlek.trɪ.kəl ˈstɔːr/: cửa hàng đồ điện
- Antique shop /ænˈtiːk ʃɒp/: cửa hàng đồ cổ
- Pyramid /ˈpɪr.ə.mɪd/: kim tự tháp
- Bookshop /ˈbʊk.ʃɒp/: hiệu sách (US – bookstore)
- Second-hand shop /ˈsek.ənd ˌhænd ʃɒp/: cửa hàng đồ cũ
- Garden centre /ˈɡɑːr.dən ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm cây cảnh (US - garden center)
- Office /ˈɒf.ɪs/: văn phòng
- Tailors /ˈteɪ.lər/: cửa hàng may
- Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện
- Pet shop /pet ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thú cưng
- Fire station /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/: trạm cứu hỏa (US - firehous)
- Floor /flɔːr/: sàn nhà
- District /ˈdɪs.trɪkt/: huyện, quận (viết tắt Dist)
- Mountain /ˈmaʊn.tɪn/: núi
- Bedroom /ˈbed.ruːm/: phòng ngủ
- Rong house /rong haʊs/: nhà rông
- Desert /ˈdez.ət/: sa mạc
- Sky /skaɪ/: bầu trời
- Bridge /brɪdʒ/: cây cầu
- Room /ruːm/: phòng
- Psychiatric hospital /saɪ.kiˈæt.rɪk ˌhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tâm thần (mental hospital)
- Skatepark /ˈskeɪt.pɑːk/: sân trượt patin, trượt ván
- Tea room /ˈtiː ˌruːm/: phòng trà
- Oasis /əʊˈeɪ.sɪs/: ốc đảo
- ENT hospital /ˌiː.enˈtiː hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tai mũi họng (ENT – ear, nose, throat)
- Sports shop /spɔːts ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thể thao
- Highway /ˈhaɪ.weɪ/: đường cao tốc, quốc lộ
- Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc church tiếng anh là gì, câu trả lời là church nghĩa là nhà thờ. Để đọc đúng từ church cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ church theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Church tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm







