logo vui cười lên

Môn bóng rổ tiếng anh là gì và đọc thế nào cho đúng


Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thể thao là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cười lên đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thể thao trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như sân gôn, súng nước, môn điền kinh, chuyền bóng, phát bóng, bóng vượt xà, bảng xếp hạng, giày trượt patin, cột khung thành, môn trượt ván, môn bóng đá trong nhà, môn ném phi tiêu, môn đua xe đạp địa hình, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thể thao cũng rất quen thuộc đó là môn bóng rổ. Nếu bạn chưa biết môn bóng rổ tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Môn bóng rổ tiếng anh là gì
Môn bóng rổ tiếng anh là gì

Môn bóng rổ tiếng anh là gì

Môn bóng rổ tiếng anh gọi là basketball, phiên âm tiếng anh đọc là /ˈbæskɪtbɔːl/ .

Basketball /ˈbæskɪtbɔːl/

Để đọc đúng môn bóng rổ trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ basketball rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ basketball /ˈbæskɪtbɔːl/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ basketball thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.

Lưu ý:

  • Môn bóng rổ là một môn thể thao đối kháng chơi theo đội. Hai đội chơi trên sân, mỗi đầu của sân sẽ có một rổ lưới, hai đội sẽ phải ném bóng vào rổ lưới của đối phương để ghi điểm. Hiện nay bóng rổ cũng được tổ chức thi đấu chuyên nghiệp với giải bóng rổ lớn quy mô thế giới.
  • Từ basketball là để chỉ chung về môn bóng rổ, còn cụ thể môn bóng rổ như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.

Xem thêm: Cái rổ tiếng anh là gì

Môn bóng rổ tiếng anh là gì
Môn bóng rổ tiếng anh

Một số từ vựng tiếng anh về thể thao

Sau khi đã biết môn bóng rổ tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thể thao rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về thể thao khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.

  • Electronic sports /ˌel.ekˈtrɒn.ɪk spɔːts/: thể thao điện tử (Esports)
  • Cricket ball /ˈkrɪkɪt bɔːl/: bóng crích-kê
  • Weightlifting /ˈweɪtlɪftɪŋ/: môn cử tạ
  • Windsurfing /ˈwɪndsɜːrfɪŋ/: môn lướt ván buồm
  • Offside /ˌɒfˈsaɪd/: việt vị
  • World Cup /ˌwɜːld ˈkʌp/: Giải vô địch bóng đá thế giới
  • Ice rink /ˈaɪs rɪŋk/: sân trượt băng
  • Badminton /ˈbædmɪntən/: môn cầu lông
  • Swimming pool /ˈswɪmɪŋ puːl/: hồ bơi
  • Supporter /səˈpɔː.tər/: nguời hâm mộ (US - fan)
  • Baseball /ˈbeɪsbɔːl/: môn bóng chày
  • Foul /faʊl/: phạm luật
  • Hammer throw /ˈhæm.ər θrəʊ/: ném búa
  • Badminton racquet /ˈbædmɪntən ˈrækɪt/: vợt cầu lông
  • Fishing rod /ˈfɪʃɪŋ rɑːd/: cần câu cá
  • Running track /ˈrʌnɪŋ træk/: đường chạy đua
  • Loser /ˈluː.zər/: người thua cuộc
  • Rhythmic gymnastics /ˌrɪð.mɪk dʒɪmˈnæs.tɪks/: môn thể dục nhịp điệu
  • Rugby ball /ˈrʌɡbi bɔːl/: quả bóng bầu dục
  • Play at home /pleɪ æt həʊm/: chơi sân nhà
  • Bowling /ˈbəʊ.lɪŋ/: môn bóng bâu-ling
  • Ice-skating /ˈaɪs skeɪt/: môn trượt băng
  • Cricket ground /ˈkrɪkɪt ɡraʊnd/: sân crích-kê
  • Shoot /ʃuːt/: sút, bắn
  • BMX racing /ˌbiː.emˈeks/: đua xe đạp địa hình (BMX)
  • Half-time /ˌhɑːfˈtaɪm/: giờ nghỉ hết hiệp một
  • League table /liːɡ ˈteɪ.bəl/: bảng xếp hạng
  • Red card /ˌred ˈkɑːd/: thẻ đỏ
  • Mountain biking /ˈmaʊn.tɪn ˌbaɪ.kɪŋ/: môn xe đạp leo núi
  • Weapon /ˈwep.ən/: vũ khí

Như vậy, nếu bạn thắc mắc môn bóng rổ tiếng anh là gì thì câu trả lời là basketball, phiên âm đọc là /ˈbæskɪtbɔːl/. Lưu ý là basketball để chỉ chung về môn bóng rổ chứ không chỉ cụ thể môn bóng rổ như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể môn bóng rổ như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ basketball trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ basketball rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ basketball chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Môn bóng rổ tiếng anh là gì và đọc thế nào cho đúng

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang