logo vui cười lên

Lotus seed tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ lotus seed vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ lotus seed như lotus seed tiếng anh là gì, lotus seed là gì, lotus seed tiếng Việt là gì, lotus seed nghĩa là gì, nghĩa lotus seed tiếng Việt, dịch nghĩa lotus seed, …

Vui Cười Lên
Lotus seed tiếng anh là gì

Lotus seed tiếng anh là gì

Lotus seed tiếng Việt nghĩa là hạt sen.

Lotus seed /ˈləʊtəs siːd/

Để đọc đúng từ lotus seed trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ lotus seed. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Hạt sen tiếng anh là gì

Hạt sen tiếng anh là gì
Lotus seed tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết lotus seed tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với lotus seed trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Pirate /ˈpaɪ.rət/: cướp biển
  • Haunted house /ˈhɔːn.tɪd haus/: nhà bị ma ám
  • Moon cake /ˈmuːn keɪk/: bánh Trung thu
  • Moonlight /ˈmuːnlaɪt/: ánh trăng
  • Merry Christmas /ˈmer.i ˈkrɪs.məs/: giáng sinh vui vẻ
  • Icicle /ˈaɪ.sɪ.kəl/: cột băng tuyết
  • Bat /bæt/: con dơi
  • Super hero /’sju:pə ‘hiərou/: siêu anh hùng
  • Angel /ˈeɪn.dʒəl/: thiên thần
  • Demon /’di:mən/: ác quỷ
  • Confin /ˈkɒf.ɪn/: cái quan tài (US – casket)
  • Calligraphy picture /kəˈlɪɡ.rə.fi ˈpɪk.tʃər/: tranh thư pháp
  • Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang
  • Peach blossom /piːtʃ ˈblɒs.əm/: hoa đào
  • Five fruit tray /faɪv fruːt treɪ/: mâm ngũ quả
  • Receive red envelope /rɪˈsiːv red ˈen.və.ləʊp/: nhận bao lì xì
  • Christmas /ˈkrɪs.məs/: lễ Giáng Sinh (Noel)
  • Wreath /riːθ/: vòng hoa giáng sinh
  • Spirit /ˈspɪr.ɪt/: linh hồn
  • Rice paste figurine /raɪs peɪst ˈfɪgjʊriːn/: tò he
  • Moon Man /ˈmuːn mæn/: chú Cuội (Moon Boy)
  • Superstition /ˌsuː.pəˈstɪʃ.ən/: sự mê tín
  • Santa Claus /ˈsæn.tə ˌklɔːz/: ông già Noel
  • Lantern Light Festival /ˈlæn.tɚn laɪt ˈfes.tə.vəl/: lễ hội hoa đăng
  • Burn gold paper /bɜːn ɡəʊld ˈpeɪ.pər/: đốt vàng mã

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc lotus seed tiếng anh là gì, câu trả lời là lotus seed nghĩa là hạt sen. Để đọc đúng từ lotus seed cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ lotus seed theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Lotus seed tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang