logo vui cười lên

Lunar tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ lunar vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ lunar như lunar tiếng anh là gì, lunar là gì, lunar tiếng Việt là gì, lunar nghĩa là gì, nghĩa lunar tiếng Việt, dịch nghĩa lunar, …

Vui Cười Lên
Lunar tiếng anh là gì

Lunar tiếng anh là gì

Lunar tiếng Việt nghĩa là âm lịch.

Lunar /ˈluːnər/

Để đọc đúng từ lunar trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ lunar. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Âm lịch tiếng anh là gì

Âm lịch tiếng anh là gì
Lunar tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết lunar tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với lunar trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Receive red envelope /rɪˈsiːv red ˈen.və.ləʊp/: nhận bao lì xì
  • Cauldron /ˈkɔːl.drən/: cái vạc (US – caldron)
  • Fireplace /ˈfaɪə.pleɪs/: lò sưởi
  • Afraid /ə’freid/: sợ hãi
  • Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang
  • Moon cake /ˈmuːn keɪk/: bánh Trung thu
  • Burn gold paper /bɜːn ɡəʊld ˈpeɪ.pər/: đốt vàng mã
  • Moon Man /ˈmuːn mæn/: chú Cuội (Moon Boy)
  • Mid-autumn festival /mɪdɔːtəmˈfɛstəvəl/: tết Trung thu
  • Areca spathe fan /əˈriːkə spaθ fæn/: quạt mo
  • Family reunion /ˈfæm.əl.i ˌriːˈjuː.njən/: sum họp gia đình
  • Cadaver /kəˈdæv.ər/: xác chết
  • Diy /ˌdiː.aɪˈwaɪ/: tự làm đồ thủ công
  • Superstition /ˌsuː.pəˈstɪʃ.ən/: sự mê tín
  • Skull /skʌl/: đầu lâu
  • Jellied meat /ˈdʒel.id miːt/: thịt đông
  • Mask /mɑ:sk/: mặt nạ
  • Sweep the floor /swiːp ðiː flɔːr/: quét nhà
  • Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
  • Christmas Tree /ˈkrɪs.məs ˌtriː/: cây thông Noel
  • Mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/: quả xoài
  • Feast /fiːst/: bữa tiệc
  • Moon goddess /ˈmuːn ɡɒd.es/: chị Hằng (Moon lady)
  • Merry Christmas /ˈmer.i ˈkrɪs.məs/: giáng sinh vui vẻ
  • Lantern Light Festival /ˈlæn.tɚn laɪt ˈfes.tə.vəl/: lễ hội hoa đăng

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc lunar tiếng anh là gì, câu trả lời là lunar nghĩa là âm lịch. Để đọc đúng từ lunar cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ lunar theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Lunar tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang