Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thể thao là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cười lên đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thể thao trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như đánh đầu, súng trường, hồ bơi, võ sĩ su-mô, ném biên, môn đấu vật Nhật Bản, kết quả, môn bóng đá, huy chương vàng, huy chương đồng, thua, cổ động viên, đẩy tạ, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thể thao cũng rất quen thuộc đó là môn đua thuyền. Nếu bạn chưa biết môn đua thuyền tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Môn đua thuyền tiếng anh là gì
Regatta /rɪˈɡɑːtə/
Để đọc đúng môn đua thuyền trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ regatta rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ regatta /rɪˈɡɑːtə/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ regatta thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.
Lưu ý:
- Môn đua thuyền là một môn thể thao khá phổ biến ở nhiều quốc gia và có rất nhiều hình thức đua thuyền khác nhau. Ở Việt Nam trong các lễ hội cũng có môn đua thuyền truyền thống đó là đua thuyền rồng rất được ưa chuộng.
- Từ regatta là để chỉ chung về môn đua thuyền, còn cụ thể môn đua thuyền như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.
Xem thêm: Cái thuyền tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh về thể thao
Sau khi đã biết môn đua thuyền tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thể thao rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về thể thao khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Squash /skwɒʃ/: môn bóng quần
- Opponent /əˈpəʊ.nənt/: đối thủ
- Water-skiing /ˈwɔːtərskiːɪŋ/: môn lướt ván nước
- Player /ˈpleɪ.ər/: cầu thủ, người chơi
- Crossbow /ˈkrɒs.bəʊ/: cái nỏ
- Baseball jacket /ˈbeɪs.bɔːl ˌdʒæk.ɪt/: áo bóng chày (US - letterman jacket)
- Touchline /ˈtʌtʃ.laɪn/: đường biên
- Upstart /ˈʌpstɑːrt/: môn uốn dẻo
- Judo /ˈdʒuː.dəʊ/: môn võ nhu đạo
- Cricket ball /ˈkrɪkɪt bɔːl/: bóng crích-kê
- Hurdles /ˈhɜː.dəl/: môn chạy vượt rào
- Athlete /ˈæθ.liːt/: vận động viên
- Bullseye /ˈbʊl.zaɪ/: hồng tâm (của bia ngắm)
- Running track /ˈrʌnɪŋ træk/: đường chạy đua
- Yellow card /ˌjel.əʊ ˈkɑːd/: thẻ vàng
- Tennis racquet /ˈtenɪs rækɪt/: vợt tennis
- Weapon /ˈwep.ən/: vũ khí
- Motor racing /ˈməʊ.tə ˌreɪ.sɪŋ/r: đua xe máy
- Baseball gloves /ˈbeɪs.bɔːl ˈˌɡləv /: găng tay bóng chày
- Baseball cap /ˈbeɪsbɔːl kæp/: mũ bóng chày
- Futsal /ˈfʊt.sæl/: môn bóng đá trong nhà
- To play away /tuː pleɪ əˈweɪ/: chơi sân khách
- Clay pigeon /ˌkleɪ ˈpɪdʒ.ən/: đĩa tập bắn
- Winner /ˈvɪk.tər.i/: người thắng cuộc
- To head the ball /hed ðiː bɔːl/: đánh đầu
- Ice skates /ˈaɪs skeɪt/: giày trượt băng
- Result /rɪˈzʌlt/: kết quả
- Shuttlecock /ˈʃʌt.əl.kɒk/: quả cầu lông (US – birdie)
- Lose /luːz/: thua
- Tackle /ˈtæk.əl/: pha phá bóng (chặn, cướp bóng)
Như vậy, nếu bạn thắc mắc môn đua thuyền tiếng anh là gì thì câu trả lời là regatta, phiên âm đọc là /rɪˈɡɑːtə/. Lưu ý là regatta để chỉ chung về môn đua thuyền chứ không chỉ cụ thể môn đua thuyền như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể môn đua thuyền như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ regatta trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ regatta rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ regatta chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Môn đua thuyền tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng