Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ egg yolk vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ egg yolk như egg yolk tiếng anh là gì, egg yolk là gì, egg yolk tiếng Việt là gì, egg yolk nghĩa là gì, nghĩa egg yolk tiếng Việt, dịch nghĩa egg yolk, …

Egg yolk tiếng anh là gì
Egg yolk /eɡ jəʊk/
Để đọc đúng từ egg yolk trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ egg yolk. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Lòng đỏ trứng gà tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết egg yolk tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với egg yolk trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Mid-autumn festival /mɪdɔːtəmˈfɛstəvəl/: tết Trung thu
- Black cat /blæk kæt/: con mèo đen
- Freaky /ˈfriːki/: quái đản
- Silly /’sili/: ngớ ngẩn
- Elf /elf/: chú lùn
- New Year’s Eve /ˌnjuːˌjɪəz ˈiːv/: đêm giao Thừa
- Turkey /ˈtɜː.ki/: gà tây quay
- Worship the ancestors /ˈwɜː.ʃɪp ðiː ˈæn.ses.tər/: thờ cúng tổ tiên
- Apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/: hoa mai
- Receive red envelope /rɪˈsiːv red ˈen.və.ləʊp/: nhận bao lì xì
- Broomstick /ˈbruːm.stɪk/: chổi bay
- Christmas Eve /ˌkrɪs.məs ˈiːv/: đêm Giáng Sinh
- Witch /’wit/: phù thủy
- North pole /ˌnɔːθ ˈpəʊl/: bắc cực
- Decorate the house /ˈdek.ə.reɪt ðiː haʊs/: trang trí nhà cửa
- Platform /ˈplætfɔːm/: mâm cỗ
- Mask /mɑ:sk/: mặt nạ
- Moon cake /ˈmuːn keɪk/: bánh Trung thu
- Scarf /skɑːf/: khăn quàng
- Fairy /’feəri/: bà tiên
- Feast /fiːst/: bữa tiệc
- Merry Christmas /ˈmer.i ˈkrɪs.məs/: giáng sinh vui vẻ
- Jade Rabbit /dʒeɪd ˈræb.ɪt/: thỏ ngọc (Moon rabbit)
- Altar /ˈɔːl.tər/: bàn thờ
- Bone /bəʊn/: khúc xương
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc egg yolk tiếng anh là gì, câu trả lời là egg yolk nghĩa là lòng đỏ trứng gà. Để đọc đúng từ egg yolk cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ egg yolk theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Egg yolk tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt