logo vui cười lên

Egg yolk tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ egg yolk vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ egg yolk như egg yolk tiếng anh là gì, egg yolk là gì, egg yolk tiếng Việt là gì, egg yolk nghĩa là gì, nghĩa egg yolk tiếng Việt, dịch nghĩa egg yolk, …

Vui Cười Lên
Egg yolk tiếng anh là gì

Egg yolk tiếng anh là gì

Egg yolk tiếng Việt nghĩa là lòng đỏ trứng gà.

Egg yolk /eɡ jəʊk/

Để đọc đúng từ egg yolk trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ egg yolk. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Lòng đỏ trứng gà tiếng anh là gì

Lòng đỏ trứng tiếng anh là gì
Egg yolk tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết egg yolk tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với egg yolk trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Chimney /ˈtʃɪm.ni/: ống khói
  • Burn gold paper /bɜːn ɡəʊld ˈpeɪ.pər/: đốt vàng mã
  • Mango /ˈmæŋ.ɡəʊ/: quả xoài
  • Moonlight /ˈmuːnlaɪt/: ánh trăng
  • Clean the house /kliːn ðiː haʊs/: dọn dẹp nhà cửa
  • Before New Year’s Eve /bɪˈfɔːr ˌnjuː ˈjɪər iːv/: Tất Niên
  • Peach blossom /piːtʃ ˈblɒs.əm/: hoa đào
  • Fireworks /ˈfaɪə.wɜːk/: pháo hoa
  • Mask /mɑ:sk/: mặt nạ
  • Witch /’wit/: phù thủy
  • Stocking /ˈstɒk.ɪŋ/: vớ dài
  • Mummy /’mʌmi/: Xác ướp
  • Angel /ˈeɪn.dʒəl/: thiên thần
  • Mid-autumn festival /mɪdɔːtəmˈfɛstəvəl/: tết Trung thu
  • Skull /skʌl/: đầu lâu
  • Haystack /ˈheɪ.stæk/: đống cỏ khô
  • Watch the fireworks /wɒtʃ ðiː ˈfɑɪərˌwɜrks/: xem bắn pháo hoa
  • Scarecrow /ˈskeə.krəʊ/: con bù nhìn
  • New Year’s Eve /ˌnjuːˌjɪəz ˈiːv/: đêm giao Thừa
  • Fireplace /ˈfaɪə.pleɪs/: lò sưởi
  • Sack /sæk/: túi quà của ông già Noel
  • Pudding /ˈpʊd.ɪŋ/: bánh pút-đinh
  • Bauble /ˈbɔː.bəl/: quả châu trang trí
  • Decorate the house /ˈdek.ə.reɪt ðiː haʊs/: trang trí nhà cửa
  • Bell /bel/: cái chuông

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc egg yolk tiếng anh là gì, câu trả lời là egg yolk nghĩa là lòng đỏ trứng gà. Để đọc đúng từ egg yolk cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ egg yolk theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Egg yolk tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang