Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ launderette vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ launderette như launderette tiếng anh là gì, launderette là gì, launderette tiếng Việt là gì, launderette nghĩa là gì, nghĩa launderette tiếng Việt, dịch nghĩa launderette, …

Launderette tiếng anh là gì
Launderette /ˌlɔːnˈdret/
Để đọc đúng từ launderette trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ launderette. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Tiệm giặt tự động tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết launderette tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với launderette trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Shoe shop /ʃuː ʃɒp/: cửa hàng bán giày
- City /ˈsɪt.i/: thành phố
- Cathedral /kəˈθiː.drəl/: nhà thờ lớn, thánh đường
- General stores /ˌdʒen.ər.əl ˈstɔːr/: cửa hàng tạp hóa (quy mô nhỏ hơn bách hóa)
- Electrical store /iˈlek.trɪ.kəl ˈstɔːr/: cửa hàng đồ điện
- Resort /rɪˈzɔːt/: khu nghỉ dưỡng
- Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang (đồng nghĩa burial ground, graveyard, necropolis)
- Station /ˈsteɪ.ʃən/: nhà ga
- Pizzeria /ˌpiːt.səˈriː.ə/: tiệm bánh pizza (US - pizza parlor)
- Villa /ˈvɪlə/: biệt thự
- Farm /fɑːm/: trang trại
- Theatre /ˈθɪə.tər/: nhà hát (US – theater)
- Florist /ˈflɒr.ɪst/: cửa hàng bán hoa
- Motel /məʊˈtel/: nhà nghỉ nhỏ (motor + hotel) (US - motor inn, motor lodge)
- Mosque /mɒsk/: nhà thờ hồi giáo
- House /haʊs/: ngôi nhà
- Mine /maɪn/: hầm mỏ
- Hotel /həʊˈtel/: khách sạn
- Sports centre /ˈspɔːts ˌsen.tər/: trung tâm thể thao (US - Sports center)
- Bus shelter /ˈbʌs ˌʃel.tər/: nhà chờ xe bus
- Tent /tent/: cái lều
- Bedroom /ˈbed.ruːm/: phòng ngủ
- Homestay /ˈhəʊm.steɪ/: nhà ở kết hợp nhà trọ cho khách du lịch
- Province /ˈprɒv.ɪns/: tỉnh
- Children hospital /ˈtʃɪl.drən hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện nhi
- Library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
- Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
- Dental hospital /ˈden.təl hɒs.pɪ.təl /: bệnh viện răng hàm mặt
- Dormitory /ˈdɔːmətri/: ký túc xá
- Maternity hospital /məˈtɜː.nə.ti hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phụ sản
- Shed /ʃed/: nhà kho
- Court /kɔːt/: tòa án
- Salon /ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện
- Fast food restaurant /ˌfɑːst ˈfuːd ˌres.trɒnt/: nhà hàng bán đồ ăn nhanh
- Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc launderette tiếng anh là gì, câu trả lời là launderette nghĩa là tiệm giặt tự động. Để đọc đúng từ launderette cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ launderette theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Launderette tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm







