Trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng và đôi khi một từ lại có nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ frustrated vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ frustrated như frustrated tiếng anh là gì, frustrated là gì, frustrated tiếng Việt là gì, frustrated nghĩa là gì, …
Frustrated tiếng anh là gì
Frustrated /frʌ’streɪtɪd/
Để đọc đúng từ frustrated trong tiếng anh, các bạn chỉ cần nghe phát âm của từ frustrated ở trên rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ frustrated /frʌ’streɪtɪd/ kết hợp với nghe phát âm sẽ đọc chuẩn hơn. Các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm cụ thể.
Lưu ý: từ frustrated là để chỉ về tuyệt vọng, còn cụ thể tuyệt vọng như thế nào sẽ có từ vựng khác nhau.
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về cảm xúc
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết frustrated tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với frustrated trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Sad /sæd/: buồn
- Angry /’æŋgri/: tức giận (Cross)
- Delighted /dɪˈlaɪtɪd/: rất hài lòng (Over the moon)
- Anxious /ˈæŋkʃəs/: lo lắng và hồi hộp
- Embarrassed /ɪmˈbærəst/: xấu hổ và hổ thẹn
- Thankful /ˈθæŋk.fəl/: biết ơn
- Stressed /strest/: căng thẳng
- Reluctant /rɪˈlʌktənt/: ngần ngại
- Comfortable /ˈkʌm.fə.tə.bəl/: dễ chịu
- Scared /skerd/: sợ hãi (Frightened, Afraid)
- Arrogant /’ærəgənt/: kiêu ngạo
- Jealous /ˈdʒeləs/: ganh tị
- Confident /ˈkɑːnfɪdənt/: tự tin
- Apprehensive /ˌæprɪˈhensɪv/: hơi lo lắng
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc frustrated tiếng anh là gì, frustrated nghĩa là gì hay frustrated tiếng Việt là gì thì câu trả lời từ frustrated có nhiều nghĩa nhưng thường được hiểu nghĩa là tuyệt vọng. Frustrated để chỉ chung về tuyệt vọng chứ không chỉ cụ thể tuyệt vọng như thế nào. Nếu muốn nói cụ thể hơn tuyệt vọng như thế nào sẽ có những từ vựng khác chỉ cụ thể hơn.
Bạn đang xem bài viết: Frustrated tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt