logo vui cười lên

Cheated tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng và đôi khi một từ lại có nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ cheated vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ cheated như cheated tiếng anh là gì, cheated là gì, cheated tiếng Việt là gì, cheated nghĩa là gì, …

Vui Cười Lên
Cheated tiếng anh là gì

Cheated tiếng anh là gì

Cheated tiếng anh nghĩa là bị lừa. Ngoài nghĩa là là bị lừa, cheated cũng có những nghĩa khác tùy vào từng ngữ cảnh cụ thể như gian lận, lừa gạt, đánh lừa, …

Cheated /tʃiːtɪd/

Để đọc đúng từ cheated trong tiếng anh, các bạn chỉ cần nghe phát âm của từ cheated ở trên rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ cheated /tʃiːtɪd/ kết hợp với nghe phát âm sẽ đọc chuẩn hơn. Các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm cụ thể.

Lưu ý: từ cheated là để chỉ về bị lừa, còn cụ thể bị lừa như thế nào sẽ có từ vựng khác nhau.

Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về cảm xúc

Cheated tiếng anh là gì
Cheated tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết cheated tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với cheated trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.

  • Suspicious /səˈspɪʃəs/: ngờ vực
  • Reluctant /rɪˈlʌktənt/: ngần ngại
  • Shy /ʃaɪ/: nhút nhát, xấu hổ
  • Surprised /sə’praɪzd/: ngạc nhiên
  • Jealous /ˈdʒeləs/: ganh tị
  • Hurt /həːt/: tổn thương
  • Unhappy /ʌnˈhæpi/: không hài lòng
  • Comfortable /ˈkʌm.fə.tə.bəl/: dễ chịu
  • Seething /siːðɪŋ/: cực kỳ tức giận nhưng không thể hiện ra
  • Content /kənˈtent/: hài lòng
  • Malicious /mə’lɪʃəs/: độc ác 
  • Shock /ʃɒk/: sốc
  • Negative emotion /ˈnɛɡətɪv ɪˈmoʊʃən/: cảm xúc tiêu cực
  • Anxious /ˈæŋkʃəs/: lo lắng và hồi hộp

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc cheated tiếng anh là gì, cheated nghĩa là gì hay cheated tiếng Việt là gì thì câu trả lời từ cheated có nhiều nghĩa nhưng thường được hiểu nghĩa là bị lừa. Cheated để chỉ chung về bị lừa chứ không chỉ cụ thể bị lừa như thế nào. Nếu muốn nói cụ thể hơn bị lừa như thế nào sẽ có những từ vựng khác chỉ cụ thể hơn.



Bạn đang xem bài viết: Cheated tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang