Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ bow vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ bow như bow tiếng anh là gì, bow là gì, bow tiếng Việt là gì, bow nghĩa là gì, nghĩa bow tiếng Việt, dịch nghĩa bow, …

Bow tiếng anh là gì
Bow nghĩa tiếng Việt là cái cung.
Bow /baʊ/
Để đọc đúng từ bow trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ bow. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Cái cung tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết bow tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với bow trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Slide /slaɪd/: cầu trượt
- Shuttlecock /ˈʃʌt.əl.kɒk/: quả cầu lông
- Mask /mɑːsk/: cái mặt nạ
- Football /ˈfʊtbɔːl/: quả bóng đá
- Marble /ˈmɑː.bəl/: viên bi
- Card /kɑːd/: thẻ bài
- Badminton racquet /ˈbædmɪntən ˈrækɪt/: vợt cầu lông
- Sword /sɔːd/: thanh kiếm
- Spade /speɪd/: cái xẻng
- Toy /tɔɪ/: đồ chơi
- Lego /ˈleɡ.əʊ/: đồ chơi xếp hình
- Trampoline /ˈtræm.pəl.iːn/: bạt lò xo
- Pushchair /ˈpʊʃ.tʃeər/: xe nôi
- Teddy Bear /ˈted•i ˌbeər/: gấu bông Teddy
- Jukebox /ˈdʒuːk.bɒks/: máy hát tự động
- Rattle /ˈræt.əl/: cái lúc lắc
- Scooter /ˈskuː.tər/: xe đạp chân 2 bánh
- Play park /ˈpleɪ ˌpɑːk/: khu vui chơi
- Palette /ˈpæl.ət/: bảng màu
- Doll /dɒl/: con búp bê
- Ball pool /ˈbɔːl ˌpuːl/: nhà bóng
- Pogo stick /ˈpəʊ.ɡəʊ ˌstɪk/: gậy nhảy
- Balloon /bəˈluːn/: bóng bay
- Scrabble /ˈskræb.əl/: trò xếp chữ
- Rocket /ˈrɒk.ɪt/: tên lửa
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc bow tiếng anh là gì, câu trả lời là bow nghĩa là cái cung. Để đọc đúng từ bow cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ bow theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Bow tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi







