logo vui cười lên

Banker tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp


Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ banker vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ banker như banker tiếng anh là gì, banker là gì, banker tiếng Việt là gì, banker nghĩa là gì, nghĩa banker tiếng Việt, dịch nghĩa banker, …

Vui Cười Lên
Banker tiếng anh là gì

Banker tiếng anh là gì

Banker nghĩa tiếng Việt là nhân viên ngân hàng.

Banker /ˈbæŋkər/

Để đọc đúng từ banker trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ banker. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Nhân viên ngân hàng tiếng anh là gì

Nhân viên ngân hàng
Banker tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết banker tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với banker trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Pirate /ˈpaɪ.rət/: cướp biển
  • Secretary /ˈsekrəteri/: thư ký
  • Police officer /pəˈliːs ɑːfɪsər/: cảnh sát
  • Auditor /ˈɔːdɪtər/: kiểm toán
  • Waitress /ˈweɪtrəs/: bồi bàn nữ
  • SEOer /ˌes.iːˈəʊər/: người làm seo
  • Student /ˈstjuː.dənt/: sinh viên
  • Teaching assistant /ˈtiː.tʃɪŋ əˌsɪs.tənt/: trợ giảng (TA)
  • Violinist /ˌvaɪəˈlɪnɪst/: nghệ sĩ vi-o-lông
  • Model /ˈmɑːdl/: người mẫu
  • Candidate of sciences /ˈkæn.dɪ.dət əv ˈsaɪ.əns /: phó tiến sĩ
  • Personal Assistant /ˈpɜː.sən.əl əˈsɪs.tənt/: thư ký riêng (PA)
  • Actuary /ˈæk.tʃu.ə.ri/: chuyên viên thống kê
  • Translator /trænzˈleɪtər/: phiên dịch viên
  • Physicist /ˈfɪzɪsɪst/: nhà vật lý học
  • Composer /kəmˈpəʊzər/: nhà soạn nhạc
  • Barber /ˈbɑːrbər/: thợ cắt tóc nam
  • Housekeeper /ˈhaʊskiːpər/: nhân viên dọn phòng
  • Charity worker /ˈtʃær.ə.ti ˈwɜː.kər/: nhà từ thiện
  • Housewife /ˈhaʊs.waɪf/: người nội trợ
  • Lecturer /ˈlektʃərər/: giảng viên
  • Staff /stɑːf/: nhân viên
  • Mechanic /məˈkænɪk/: thợ cơ khí
  • Music teacher /ˈmjuː.zɪk ˈtiː.tʃər/: giáo viên dạy nhạc
  • Guitarist /ɡɪˈtɑːrɪst/: nghệ sĩ ghi-ta
  • Engineer /ˌendʒɪˈnɪr/: kỹ sư
  • Manager /ˈmæn.ɪ.dʒər/: trưởng phòng
  • Undertaker /ˈʌn.dəˌteɪ.kər/: nhân viên tang lễ (US – mortician)
  • Journalist /ˈdʒɜː.nə.lɪst/: nhà báo
  • Fishmonger /ˈfɪʃmɑːŋɡər/: người bán cá
  • Motorbike taxi /ˈməʊ.tə.baɪk ˈtæk.si/: xe ôm
  • Soldier /ˈsəʊldʒər/: quân nhân
  • Plastic surgeon /ˈplæs.tɪk ˈsɜr·dʒən/: bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ
  • Dancer /ˈdænsər/: vũ công
  • Nurse /nɜːs/: y tá

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc banker tiếng anh là gì, câu trả lời là banker nghĩa là nhân viên ngân hàng. Để đọc đúng từ banker cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ banker theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Banker tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang