Trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng và đôi khi một từ lại có nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ emotion vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ emotion như emotion tiếng anh là gì, emotion là gì, emotion tiếng Việt là gì, emotion nghĩa là gì, …

Emotion tiếng anh là gì
Emotion /ɪˈməʊ.ʃən/
Để đọc đúng từ emotion trong tiếng anh, các bạn chỉ cần nghe phát âm của từ emotion ở trên rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ emotion /ɪˈməʊ.ʃən/ kết hợp với nghe phát âm sẽ đọc chuẩn hơn. Các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm cụ thể.
Lưu ý: từ emotion là để chỉ về cảm xúc, còn cụ thể cảm xúc như thế nào sẽ có từ vựng khác nhau.
Xem thêm: Từ vựng tiếng anh về cảm xúc

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết emotion tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với emotion trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Tired /’taɪɘd/: mệt
- Shy /ʃaɪ/: nhút nhát, xấu hổ
- Frustrated /frʌ’streɪtɪd/: tuyệt vọng
- Upset /ʌpˈset/: thất vọng
- Hopeful /ˈhəʊp.fəl/: hi vọng
- Arrogant /’ærəgənt/: kiêu ngạo
- Keen /kiːn/: hăng hái
- Jaded / ˈdʒeɪdɪd/: chán ngấy
- Emotional /ɪˈmoʊʃənl/: xúc động
- Reluctant /rɪˈlʌktənt/: ngần ngại
- Emotion /ɪˈməʊ.ʃən/: cảm xúc
- Thoughtful /’θɔ:tfl/: chu đáo
- Stressed /strest/: căng thẳng
- Content /kənˈtent/: hài lòng
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc emotion tiếng anh là gì, emotion nghĩa là gì hay emotion tiếng Việt là gì thì câu trả lời từ emotion có nhiều nghĩa nhưng thường được hiểu nghĩa là cảm xúc. Emotion để chỉ chung về cảm xúc chứ không chỉ cụ thể cảm xúc như thế nào. Nếu muốn nói cụ thể hơn cảm xúc như thế nào sẽ có những từ vựng khác chỉ cụ thể hơn.
Bạn đang xem bài viết: Emotion tiếng anh là gì - giải nghĩa tiếng Việt