logo vui cười lên

Gingerbread tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ gingerbread vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ gingerbread như gingerbread tiếng anh là gì, gingerbread là gì, gingerbread tiếng Việt là gì, gingerbread nghĩa là gì, nghĩa gingerbread tiếng Việt, dịch nghĩa gingerbread, …

Vui Cười Lên
Gingerbread tiếng anh là gì

Gingerbread tiếng anh là gì

Gingerbread nghĩa tiếng Việt là bánh quy gừng.

Gingerbread /ˈdʒɪn.dʒə.bred/

Để đọc đúng từ gingerbread trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ gingerbread. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Bánh quy gừng tiếng anh là gì

Bánh quy gừng tiếng anh là gì
Gingerbread tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết gingerbread tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với gingerbread trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Moon Man /ˈmuːn mæn/: chú Cuội (Moon Boy)
  • Christmas Card /ˈkrɪs.məs ˌkɑːd/: thiệp Giáng Sinh
  • Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
  • Mid-autumn festival /mɪdɔːtəmˈfɛstəvəl/: tết Trung thu
  • Confin /ˈkɒf.ɪn/: cái quan tài (US – casket)
  • Haunted /ˈhɔːn.tɪd/: bị ma ám
  • Sack /sæk/: túi quà của ông già Noel
  • Moon cake /ˈmuːn keɪk/: bánh Trung thu
  • Watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/: quả dưa hấu
  • Stocking /ˈstɒk.ɪŋ/: vớ dài
  • Christmas Tree /ˈkrɪs.məs ˌtriː/: cây thông Noel
  • Frightened /’fraitnd/: hoảng sợ
  • Kumquat tree /ˈkʌm.kwɒt triː/: cây quất
  • Visit relatives and friends /ˈvɪz.ɪt ˈrel.ə.tɪv ænd frend/: thăm bà con bạn bè
  • Costumes /’kɔstju:m/: trang phục hóa trang
  • Pirate /ˈpaɪ.rət/: cướp biển
  • Clean the house /kliːn ðiː haʊs/: dọn dẹp nhà cửa
  • Marigold /ˈmær.ɪ.ɡəʊld/: cúc vạn thọ
  • Owl /aul/: con cú
  • Fairy lights /’fer.i ˌlaɪts/: đèn nháy (US - fairy string lights)
  • Star /stɑːr/: ngôi sao
  • Chung Cake /chung keɪk/: bánh Chưng
  • Worship the ancestors /ˈwɜː.ʃɪp ðiː ˈæn.ses.tər/: thờ cúng tổ tiên
  • Freaky /ˈfriːki/: quái đản
  • Release back into the wild /rɪˈliːs bæk ˈɪn.tuː ðiː waɪld/: phóng sinh

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc gingerbread tiếng anh là gì, câu trả lời là gingerbread nghĩa là bánh quy gừng. Để đọc đúng từ gingerbread cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ gingerbread theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Gingerbread tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang