logo vui cười lên

Yule log tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ yule log vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ yule log như yule log tiếng anh là gì, yule log là gì, yule log tiếng Việt là gì, yule log nghĩa là gì, nghĩa yule log tiếng Việt, dịch nghĩa yule log, …

Vui Cười Lên
Yule log tiếng anh là gì

Yule log tiếng anh là gì

Yule log nghĩa tiếng Việt là bánh kem hình khúc cây.

Yule log /ˈjuːl ˌlɒɡ/

Để đọc đúng từ yule log trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ yule log. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Bánh kem hình khúc cây tiếng anh là gì

Bánh kem hình khúc cây tiếng anh là gì
Yule log tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết yule log tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với yule log trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Happy Halloween /ˈhæp.i ˌhæl.əʊˈiːn/: ha-lô-win vui vẻ
  • Reindeer /ˈreɪn.dɪər/: tuần lộc
  • Lucky Money /ˈlʌk.i ˈmʌn.i/: tiền mừng tuổi
  • Jellied meat /ˈdʒel.id miːt/: thịt đông
  • Moon /ˈmuːn/: mặt trăng
  • Silly /’sili/: ngớ ngẩn
  • Before New Year’s Eve /bɪˈfɔːr ˌnjuː ˈjɪər iːv/: Tất Niên
  • Imp /ɪmp/: linh hồn ác quỷ nhỏ
  • Ornament /ˈɔː.nə.mənt/: đồ trang trí cây thông
  • Lantern Light Festival /ˈlæn.tɚn laɪt ˈfes.tə.vəl/: lễ hội hoa đăng
  • Firecrackers /ˈfaɪəˌkræk.ər/: pháo nổ
  • Coconut /ˈkəʊ.kə.nʌt/: quả dừa
  • Release back into the wild /rɪˈliːs bæk ˈɪn.tuː ðiː waɪld/: phóng sinh
  • Wreath /riːθ/: vòng hoa giáng sinh
  • Broomstick /ˈbruːm.stɪk/: chổi bay
  • Ghost /ɡəʊst/: con ma
  • Owl /aul/: con cú
  • Visit relatives and friends /ˈvɪz.ɪt ˈrel.ə.tɪv ænd frend/: thăm bà con bạn bè
  • Super hero /’sju:pə ‘hiərou/: siêu anh hùng
  • Mummy /’mʌmi/: Xác ướp
  • Haunted house /ˈhɔːn.tɪd haus/: nhà bị ma ám
  • Dried candied fruits /draɪd ˈkæn.did fruːt/: mứt
  • Traditional festival /trəˈdɪʃənl ˈfɛstəvəl/: lễ hội truyền thống
  • Full moon /fʊl muːn/: trăng tròn
  • Go to flower market /ɡəʊ tuː flaʊər ˈmɑː.kɪt/: đi chợ hoa

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc yule log tiếng anh là gì, câu trả lời là yule log nghĩa là bánh kem hình khúc cây. Để đọc đúng từ yule log cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ yule log theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Yule log tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang