Trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng và đôi khi một từ lại có nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ concrete vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ concrete như concrete tiếng anh là gì, concrete là gì, concrete tiếng Việt là gì, concrete nghĩa là gì, …

Concrete tiếng anh là gì
Concrete /ˈkɑːnkriːt/
Để đọc đúng từ concrete trong tiếng anh, các bạn chỉ cần nghe phát âm của từ concrete ở trên rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ concrete /ˈkɑːnkriːt/ kết hợp với nghe phát âm sẽ đọc chuẩn hơn. Các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm cụ thể.
Lưu ý: từ concrete là để chỉ về bê tông, còn cụ thể bê tông như thế nào sẽ có từ vựng khác nhau.
Xem thêm: Bê tông tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết concrete tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với concrete trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Stone /stəʊn/: đá cục, viên đá
- Nickel /ˈnɪkl/: ni-ken
- Metal /ˈmetl/: kim loại
- Ice /aɪs/: đá, băng
- Charcoal /ˈtʃɑːrkəʊl/: than củi
- Cupronickel /ˈkuːprənɪkl/: đồng trắng
- Smoke /sməʊk/: khói
- Asbestos /æzˈbestəs/: a-mi-ăng
- Brass /bræs/: đồng thau, đồng vàng
- Lace /leɪs/: vải ren
- Stainless steel /ˌsteɪnləs ˈstiːl/: inox
- Magnesium /mæɡˈniːziəm/: ma-giê
- Fibreglass /ˈfaɪbərɡlæs/: sợi thủy tinh
- Bronze /brɑːnz/: đồng đen, đồng xám
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc concrete tiếng anh là gì, concrete nghĩa là gì hay concrete tiếng Việt là gì thì câu trả lời từ concrete có nhiều nghĩa nhưng thường được hiểu nghĩa là bê tông. Concrete để chỉ chung về bê tông chứ không chỉ cụ thể bê tông như thế nào. Nếu muốn nói cụ thể hơn bê tông như thế nào sẽ có những từ vựng khác chỉ cụ thể hơn.
Bạn đang xem bài viết: Concrete tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt