Trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng và đôi khi một từ lại có nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ cement vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ cement như cement tiếng anh là gì, cement là gì, cement tiếng Việt là gì, cement nghĩa là gì, …

Cement tiếng anh là gì
Cement /sɪˈment/
Để đọc đúng từ cement trong tiếng anh, các bạn chỉ cần nghe phát âm của từ cement ở trên rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ cement /sɪˈment/ kết hợp với nghe phát âm sẽ đọc chuẩn hơn. Các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm cụ thể.
Lưu ý: từ cement là để chỉ về xi măng, còn cụ thể xi măng như thế nào sẽ có từ vựng khác nhau.
Xem thêm: Xi măng tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết cement tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với cement trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Brass /bræs/: đồng thau, đồng vàng
- Petrol /ˈpet.rəl/: xăng (US - gas)
- Pulp /pʌlp/: bột giấy
- Textile /ˈtek.staɪl/: vải dệt
- Crystal /ˈkrɪstl/: pha lê
- Charcoal /ˈtʃɑːrkəʊl/: than củi
- Wood /wʊd/: gỗ
- Microfiber /ˈmaɪkrəʊfaɪbər/: sợi tổng hợp nhỏ
- Cloth /klɔːθ/: vải sợi (bông, len)
- Slate /sleɪt/: đá phiến
- Latex /ˈleɪteks/: mủ cao su
- Cement /sɪˈment/: xi măng
- Cupronickel /ˈkuːprənɪkl/: đồng trắng
- Magnesium /mæɡˈniːziəm/: ma-giê
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc cement tiếng anh là gì, cement nghĩa là gì hay cement tiếng Việt là gì thì câu trả lời từ cement có nhiều nghĩa nhưng thường được hiểu nghĩa là xi măng. Cement để chỉ chung về xi măng chứ không chỉ cụ thể xi măng như thế nào. Nếu muốn nói cụ thể hơn xi măng như thế nào sẽ có những từ vựng khác chỉ cụ thể hơn.
Bạn đang xem bài viết: Cement tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt