Trong tiếng anh có rất nhiều từ vựng và đôi khi một từ lại có nhiều nghĩa khác nhau. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ coal vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ coal như coal tiếng anh là gì, coal là gì, coal tiếng Việt là gì, coal nghĩa là gì, …

Coal tiếng anh là gì
Coal /kəʊl/
Để đọc đúng từ coal trong tiếng anh, các bạn chỉ cần nghe phát âm của từ coal ở trên rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ coal /kəʊl/ kết hợp với nghe phát âm sẽ đọc chuẩn hơn. Các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm cụ thể.
Lưu ý: từ coal là để chỉ về than đá, còn cụ thể than đá như thế nào sẽ có từ vựng khác nhau.
Xem thêm: Than đá tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết coal tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với coal trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.
- Iron /ˈaɪərn/: sắt
- Leather /ˈleðər/: da
- Magnesium /mæɡˈniːziəm/: ma-giê
- Fibreglass /ˈfaɪbərɡlæs/: sợi thủy tinh
- Steam /stiːm/: hơi nước
- Mercury /ˈmɜːrkjəri/: thủy ngân
- Charcoal /ˈtʃɑːrkəʊl/: than củi
- Copper /ˈkɑːpər/: đồng đỏ
- Lace /leɪs/: vải ren
- Wood /wʊd/: gỗ
- Brick /brɪk/: gạch
- Cloth /klɔːθ/: vải sợi (bông, len)
- Stainless steel /ˌsteɪnləs ˈstiːl/: inox
- Gravel /ˈɡrævl/: sỏi
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc coal tiếng anh là gì, coal nghĩa là gì hay coal tiếng Việt là gì thì câu trả lời từ coal có nhiều nghĩa nhưng thường được hiểu nghĩa là than đá. Coal để chỉ chung về than đá chứ không chỉ cụ thể than đá như thế nào. Nếu muốn nói cụ thể hơn than đá như thế nào sẽ có những từ vựng khác chỉ cụ thể hơn.
Bạn đang xem bài viết: Coal tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt