logo vui cười lên

Company tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ company vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ company như company tiếng anh là gì, company là gì, company tiếng Việt là gì, company nghĩa là gì, nghĩa company tiếng Việt, dịch nghĩa company, …

Vui Cười Lên
Company tiếng anh là gì

Company tiếng anh là gì

Company nghĩa tiếng Việt là công ty. Nhiều người hay bị nhầm lẫn công ty với nhà máy. Thực tế thì đôi khi công ty chính là nhà máy, nhưng nếu đúng theo tên gọi thì nhà máy sẽ là một bộ phận trong công ty mà thôi. Nhưng do quy mô nhỏ nên nhiều công ty cũng chính là nhà máy khiến nhiều bạn bị nhầm lẫn.

Company /ˈkʌm.pə.ni/

Để đọc đúng từ company trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ company. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Nhà máy tiếng anh là gì

Nhà máy tiếng anh là gì
Company tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết company tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với company trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Class /klɑːs/: lớp học
  • Bookshop /ˈbʊk.ʃɒp/: hiệu sách (US – bookstore)
  • Caff /kæf/: quán cà phê (US - café)
  • Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
  • Quarter /ˈkwɔː.tər/: khu phố
  • Pizzeria /ˌpiːt.səˈriː.ə/: tiệm bánh pizza (US - pizza parlor)
  • Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)
  • Town /taʊn/: thị trấn
  • Mausoleum /ˌmɔː.zəˈliː.əm/: lăng tẩm
  • Betting shop /ˈbet.ɪŋ ˌʃɒp/: cửa hàng ghi cá cược (hợp pháp)
  • Villa /ˈvɪlə/: biệt thự
  • Bakery /ˈbeɪ.kər.i/: cửa hàng bánh
  • Store /stɔːr/: cửa hàng lớn
  • Lake /leɪk/: hồ
  • Dress shop /dres ˌʃɒp/: cửa hàng bán quần áo
  • Clinic /ˈklɪn.ɪk/: phòng khám
  • Museum /mjuːˈziː.əm/: bảo tàng
  • Flat /ˈflæts/: căn hộ (US - apartment)
  • Pet shop /pet ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thú cưng
  • Shop /ʃɒp/: cửa hàng
  • Street /striːt/: đường phố có nhà cửa hai bên hoặc 1 bên (viết tắt Str)
  • River /ˈrɪv.ər/: con sông
  • House /haʊs/: ngôi nhà
  • Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
  • District /ˈdɪs.trɪkt/: huyện, quận (viết tắt Dist)
  • College /ˈkɒl.ɪdʒ/: trường cao đẳng
  • Nightclub /ˈnaɪt.klʌb/: hộp đêm
  • Showroom /ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày
  • Delicatessen /ˌdel.ɪ.kəˈtes.ən/: cửa hàng bán đồ ăn sẵn
  • Station /ˈsteɪ.ʃən/: nhà ga
  • Farm /fɑːm/: trang trại
  • Department store /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/: cửa hàng bách hóa
  • Arena /əˈriː.nə/: đấu trường
  • Concert hall /ˈkɒn.sət ˌhɔːl/: phòng hòa nhạc
  • Pitch /pɪtʃ/: sân bóng (US - field)

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc company tiếng anh là gì, câu trả lời là company nghĩa là công ty. Để đọc đúng từ company cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ company theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Company tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang