logo vui cười lên

Antarctica tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ antarctica vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ antarctica như antarctica tiếng anh là gì, antarctica là gì, antarctica tiếng Việt là gì, antarctica nghĩa là gì, nghĩa antarctica tiếng Việt, dịch nghĩa antarctica, …

Vui Cười Lên
Antarctica tiếng anh là gì

Antarctica tiếng anh là gì

Antarctica nghĩa tiếng Việt là Châu Nam Cực.

Antarctica /ænˈtɑːk.tɪ.kə/

Để đọc đúng từ antarctica trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ antarctica. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Châu Nam Cực tiếng anh là gì

Châu Nam Cực tiếng anh là gì
Antarctica tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết antarctica tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với antarctica trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Train station /ˈtreɪn ˌsteɪ.ʃən/: ga tàu hỏa, tàu điện ngầm
  • Maze /meɪz/: mê cung
  • Motel /məʊˈtel/: nhà nghỉ nhỏ (motor + hotel) (US - motor inn, motor lodge)
  • Countryside /ˈkʌn.tri.saɪd/: vùng quê
  • Dress shop /dres ˌʃɒp/: cửa hàng bán quần áo
  • Factory /ˈfæk.tər.i/: nhà máy
  • Prison /ˈprɪz.ən/: nhà tù
  • Commune /ˈkɒm.juːn/: xã
  • Villa /ˈvɪlə/: biệt thự
  • Roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/: vòng xuyến, bùng binh (US - traffic circle)
  • Police station /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/: đồn cảnh sát
  • Lounge /laʊndʒ/: phòng chờ
  • Stream /striːm/: dòng suối
  • Court /kɔːt/: tòa án
  • Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện
  • Resort /rɪˈzɔːt/: khu nghỉ dưỡng
  • Hair salon /heər ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện tóc (hairdressing salon)
  • Toilet /ˈtɔɪ.lət/: nhà vệ sinh công cộng, nhà vệ sinh dùng chung (US - restroom)
  • Village communal house /ˈvɪləʤ kəmˈjunəl haʊs/: đình làng
  • Station /ˈsteɪ.ʃən/: nhà ga
  • Mountain /ˈmaʊn.tɪn/: núi
  • Pet shop /pet ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thú cưng
  • Library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
  • Concert hall /ˈkɒn.sət ˌhɔːl/: phòng hòa nhạc
  • Pond /pɒnd/: cái ao
  • Launderette /ˌlɔːnˈdret/: hiệu giặt tự động (US - Laundromat)
  • ENT hospital /ˌiː.enˈtiː hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tai mũi họng (ENT – ear, nose, throat)
  • Gate /ɡeɪt/: cổng
  • River /ˈrɪv.ər/: con sông
  • Beach /biːtʃ/: bãi biển
  • Pagoda /pəˈɡəʊ.də/: chùa
  • Airport /ˈeə.pɔːt/: sân bay
  • Clinic /ˈklɪn.ɪk/: phòng khám
  • Village /ˈvɪl.ɪdʒ/: làng quê (viết tắt Vlg)
  • Shoe shop /ʃuː ʃɒp/: cửa hàng bán giày

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc antarctica tiếng anh là gì, câu trả lời là antarctica nghĩa là Châu Nam Cực. Để đọc đúng từ antarctica cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ antarctica theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Antarctica tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang