Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ coconut vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ coconut như coconut tiếng anh là gì, coconut là gì, coconut tiếng Việt là gì, coconut nghĩa là gì, nghĩa coconut tiếng Việt, dịch nghĩa coconut, …

Coconut tiếng anh là gì
Coconut nghĩa tiếng Việt là quả dừa. Trong mâm ngũ quả cúng gia tiên ngày tết, quả dừa là một trong những loại ngũ quả được nhiều người yêu thích.
Coconut /ˈkəʊ.kə.nʌt/
Để đọc đúng từ coconut trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc chuẩn phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ coconut. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Quả dừa tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết coconut tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với coconut trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Egg flip /ˈeɡ ˌflɪp/ : thức uống truyền thống trong ngày Noel (US – Eggnog)
- Super hero /’sju:pə ‘hiərou/: siêu anh hùng
- Dried bamboo shoots soup /draɪd bæmˈbuː ʃuːt suːp/: canh măng khô
- Moon /ˈmuːn/: mặt trăng
- Release back into the wild /rɪˈliːs bæk ˈɪn.tuː ðiː waɪld/: phóng sinh
- First visit /ˈfɜːst ˈvɪz.ɪt/: xông nhà, xông đất
- Clown /klaun/: chú hề
- Apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɒt ˈblɒs.əm/: hoa mai
- Exchange New year’s wishes /ɪksˈtʃeɪndʒ ˌnjuːˌjɪəz wɪʃ /: chúc Tết nhau
- Eerie /’iəri/: ghê rợn
- Marigold /ˈmær.ɪ.ɡəʊld/: cúc vạn thọ
- Christmas Eve /ˌkrɪs.məs ˈiːv/: đêm Giáng Sinh
- Folk games /fəʊk geɪmz/: trò chơi dân gian
- Haunted /ˈhɔːn.tɪd/: bị ma ám
- Santa’s hat /ˈsæn.tə hæt/: mũ noel
- Pawpaw /ˈpɔː.pɔː/: quả đu đủ
- Eyeball /ˈaɪ.bɔːl/: nhãn cầu
- Spider /ˈspaɪ.dər/: con nhện
- Scarf /skɑːf/: khăn quàng
- Monster /’mɔnstə/: quái vật
- Watch Tao Quan show /wɒtʃ tao quan ʃəʊ /: xem Táo Quân
- Burn gold paper /bɜːn ɡəʊld ˈpeɪ.pər/: đốt vàng mã
- Candy Cane /ˈkæn.di ˌkeɪn/: cây kẹo nhỏ có hình cây gậy
- Snowman /ˈsnəʊ.mæn/: người Tuyết
- Carp-shaped lantern /kɑːrp ʃeɪptˈlæn.tən/: đèn cá chép
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc coconut tiếng anh là gì, câu trả lời là coconut nghĩa là quả dừa. Để đọc đúng từ coconut cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ coconut theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Coconut tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt