logo vui cười lên

Clown tiếng anh là gì – Chủ đề về đồ chơi


Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ clown vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ clown như clown tiếng anh là gì, clown là gì, clown tiếng Việt là gì, clown nghĩa là gì, nghĩa clown tiếng Việt, dịch nghĩa clown, …

Vui Cười Lên
Clown tiếng anh là gì

Clown tiếng anh là gì

Clown nghĩa tiếng Việt là chú hề.

Clown /klaʊn/

Để đọc đúng từ clown trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ clown. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Chú hề tiếng anh là gì

Chú hề tiếng anh là gì
Clown tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết clown tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với clown trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Plane /pleɪn/: máy bay
  • Pinwheel /ˈpɪn.wiːl/: chong chóng
  • Rattle /ˈræt.əl/: cái lúc lắc
  • Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
  • Schoolyard /ˈskuːl.jɑːd/: sân trường
  • Clown /klaʊn/: chú hề
  • Lego /ˈleɡ.əʊ/: đồ chơi xếp hình
  • Pushchair /ˈpʊʃ.tʃeər/: xe nôi
  • Jack-in-box /dʒæk ɪn bɒks/: hộp hình nộm lò xo
  • Domino /ˈdɒm.ɪ.nəʊ/: quân cờ đô-mi-nô
  • Snow globe /ˈsnəʊ ˌɡləʊb/: quả cầu tuyết
  • Badminton racquet /ˈbædmɪntən ˈrækɪt/: vợt cầu lông
  • Kite /kaɪt/: cái diều
  • Yo-Yo /jəʊ jəʊ/: cái yo-yo
  • Rubik cube /rubik kjuːb/: khối ru-bích
  • Marble /ˈmɑː.bəl/: viên bi
  • Bow /baʊ/: cái cung
  • Scrabble /ˈskræb.əl/: trò xếp chữ
  • Puppet /ˈpʌp.ɪt/: con rối
  • Doll /dɒl/: con búp bê
  • Train /treɪn/: tàu hỏa
  • Slide /slaɪd/: cầu trượt
  • Whistle /ˈwɪs.əl/: cái còi
  • Bike /baik/: Cái xe đạp
  • Fidget spinner /ˈfɪdʒ.ɪt ˌspɪn.ər/: con quay giảm căng thẳng

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc clown tiếng anh là gì, câu trả lời là clown nghĩa là chú hề. Để đọc đúng từ clown cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ clown theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Clown tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang