logo vui cười lên

Chess tiếng anh là gì – Chủ đề về đồ chơi


Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ chess vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ chess như chess tiếng anh là gì, chess là gì, chess tiếng Việt là gì, chess nghĩa là gì, nghĩa chess tiếng Việt, dịch nghĩa chess, …

Vui Cười Lên
Chess tiếng anh là gì

Chess tiếng anh là gì

Chess nghĩa tiếng Việt là cờ vua.

Chess /tʃes/

Để đọc đúng từ chess trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ chess. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Cờ vua tiếng anh là gì

Môn cờ vua tiếng anh là gì
Chess tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết chess tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với chess trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Schoolyard /ˈskuːl.jɑːd/: sân trường
  • Rubik cube /rubik kjuːb/: khối ru-bích
  • Dart /dɑːt/: cái phi tiêu
  • Cuddly toy /ˌkʌd.əli ˈtɔɪ/: thú nhồi bông lông mềm
  • Slap bracelet /ˈslæp ˌbreɪ.slət/: vòng tát tay
  • Plastic ball /ˈplæs.tɪk bɔːl/: quả bóng nhựa
  • Toy /tɔɪ/: đồ chơi
  • Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
  • Chess /tʃes/: cờ vua
  • Soft toy /ˌstʌft ˈæn.ɪ.məl/ : thú nhồi bông (US - Stuffed animal)
  • Badminton racquet /ˈbædmɪntən ˈrækɪt/: vợt cầu lông
  • Globe /ɡləʊb/: quả địa cầu
  • Ball /bɔːl/: quả bóng
  • Jukebox /ˈdʒuːk.bɒks/: máy hát tự động
  • Tambourine /ˌtæm.bəˈriːn/: cái trống lục lạc
  • Jack-in-box /dʒæk ɪn bɒks/: hộp hình nộm lò xo
  • Water pistol /ˈwɔː.tə ˌpɪs.təl/: súng nước (US - squirt gun)
  • Drum /drʌm/: cái trống
  • Rocket /ˈrɒk.ɪt/: tên lửa
  • Snow globe /ˈsnəʊ ˌɡləʊb/: quả cầu tuyết
  • Flute /fluːt/: cái sáo
  • Card /kɑːd/: thẻ bài
  • Truck /trʌk/: xe tải
  • Jigsaw puzzle /ˈdʒɪɡ.sɔː ˌpʌz.əl/: tranh xếp hình
  • Teddy Bear /ˈted•i ˌbeər/: gấu bông Teddy

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc chess tiếng anh là gì, câu trả lời là chess nghĩa là cờ vua. Để đọc đúng từ chess cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ chess theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Chess tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang