logo vui cười lên

Dentist tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp


Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ dentist vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ dentist như dentist tiếng anh là gì, dentist là gì, dentist tiếng Việt là gì, dentist nghĩa là gì, nghĩa dentist tiếng Việt, dịch nghĩa dentist, …

Vui Cười Lên
Dentist tiếng anh là gì

Dentist tiếng anh là gì

Dentist nghĩa tiếng Việt là nha sĩ.

Dentist /ˈden.tɪst/

Để đọc đúng từ dentist trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ dentist. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Nha sĩ tiếng anh là gì

Nha sĩ tiếng anh là gì
Dentist tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết dentist tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với dentist trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Flight attendant /ˈflaɪt əˌten.dənt/: tiếp viên hàng không
  • Nurse /nɜːs/: y tá
  • Secretary /ˈsekrəteri/: thư ký
  • Sailor /ˈseɪ.lər/: thủy thủ
  • Accountant /əˈkaʊntənt/: kế toán
  • Teaching assistant /ˈtiː.tʃɪŋ əˌsɪs.tənt/: trợ giảng (TA)
  • Mechanic /məˈkænɪk/: thợ cơ khí
  • Makeup artist /ˈmeɪk ʌp ˈɑːrtɪst/: thợ trang điểm
  • Translator /trænzˈleɪtər/: phiên dịch viên
  • Farmer /ˈfɑːrmər/: nông dân
  • Economist /ɪˈkɑːnəmɪst/: nhà kinh tế học
  • Receptionist /rɪˈsepʃənɪst/: nhân viên lễ tân
  • Composer /kəmˈpəʊzər/: nhà soạn nhạc
  • Neurosurgeon /ˈnjʊə.rəʊˌsɜː.dʒən/: bác sĩ giải phẫu thần kinh
  • Logger /ˈlɒɡ.ər/: người khai thác gỗ
  • Personal Assistant /ˈpɜː.sən.əl əˈsɪs.tənt/: thư ký riêng (PA)
  • Soldier /ˈsəʊldʒər/: quân nhân
  • Technician /tekˈnɪʃn̩/: kỹ thuật viên
  • Project manager /ˌprɒdʒ.ekt ˈmæn.ɪ.dʒər/: trưởng phòng dự án
  • Telephonist /təˈlef.ən.ɪst/: nhân viên trực điện thoại
  • Diplomat /ˈdɪp.lə.mæt/: nhà ngoại giao
  • Web designer /ˈweb dɪˌzaɪ.nər/: người thiết kế web
  • Chemist /ˈkemɪst/: nhà hóa học
  • Guitarist /ɡɪˈtɑːrɪst/: nghệ sĩ ghi-ta
  • Photographer /fəˈtɑːɡrəfər/: nhiếp ảnh gia
  • Waitress /ˈweɪtrəs/: bồi bàn nữ
  • Security guard /sɪˈkjʊrəti ɡɑːrd/: bảo vệ
  • Linguist /ˈlɪŋɡwɪst/: nhà ngôn ngữ học
  • Midwife /ˈmɪd.waɪf/: hộ sinh
  • Fishmonger /ˈfɪʃmɑːŋɡər/: người bán cá
  • Dancer /ˈdænsər/: vũ công
  • Mailman /ˈmeɪlmæn/: người đưa thư
  • Music teacher /ˈmjuː.zɪk ˈtiː.tʃər/: giáo viên dạy nhạc
  • Cashier /kæˈʃɪr/: thu ngân
  • Student /ˈstjuː.dənt/: sinh viên

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc dentist tiếng anh là gì, câu trả lời là dentist nghĩa là nha sĩ. Để đọc đúng từ dentist cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ dentist theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Dentist tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang