logo vui cười lên

Building society tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ building society vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ building society như building society tiếng anh là gì, building society là gì, building society tiếng Việt là gì, building society nghĩa là gì, nghĩa building society tiếng Việt, dịch nghĩa building society, …

Vui Cười Lên
Building society tiếng anh là gì

Building society tiếng anh là gì

Building society nghĩa tiếng Việt là hiệp hội xây dựng.

Building society /ˈbɪl.dɪŋ səˌsaɪ.ə.ti/

Để đọc đúng từ building society trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ building society. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Hiệp hội xây dựng tiếng anh là gì

Hiệp hội xây dựng tiếng anh là gì
Building society tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết building society tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với building society trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Bowling alley /ˈbəʊ.lɪŋ ˌæl.i/: trung tâm bowling
  • ENT hospital /ˌiː.enˈtiː hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tai mũi họng (ENT – ear, nose, throat)
  • Building /ˈbɪl.dɪŋ/: tòa nhà (viết tắt Bldg)
  • Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)
  • Fire station /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/: trạm cứu hỏa (US - firehous)
  • Post office /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/: bưu điện
  • Bridge /brɪdʒ/: cây cầu
  • Dental hospital /ˈden.təl hɒs.pɪ.təl /: bệnh viện răng hàm mặt
  • Telephone booth /ˈtel.ɪ.fəʊn ˌbuːð/: bốt điện thoại công cộng
  • Studio /ˈstjuː.di.əʊ/: phòng thu
  • Battlefield /ˈbæt.əl.fiːld/: chiến trường
  • Field hospital /fiːld hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện dã chiến
  • University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: trường đại học
  • Village communal house /ˈvɪləʤ kəmˈjunəl haʊs/: đình làng
  • Stilt house /stɪlts ˈhaʊ.zɪz/: nhà sàn
  • Toilet /ˈtɔɪ.lət/: nhà vệ sinh công cộng, nhà vệ sinh dùng chung (US - restroom)
  • Station /ˈsteɪ.ʃən/: nhà ga
  • Bakery /ˈbeɪ.kər.i/: cửa hàng bánh
  • Dress shop /dres ˌʃɒp/: cửa hàng bán quần áo
  • Tea room /ˈtiː ˌruːm/: phòng trà
  • Garden centre /ˈɡɑːr.dən ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm cây cảnh (US - garden center)
  • Dormitory /ˈdɔːmətri/: ký túc xá
  • Mosque /mɒsk/: nhà thờ hồi giáo
  • Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/: phòng khách
  • Fence /fens/: hàng rào
  • Building society /ˈbɪl.dɪŋ səˌsaɪ.ə.ti/: hiệp hội xây dựng (US savings and loan association)
  • Highway /ˈhaɪ.weɪ/: đường cao tốc, quốc lộ
  • Children hospital /ˈtʃɪl.drən hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện nhi
  • Concert hall /ˈkɒn.sət ˌhɔːl/: phòng hòa nhạc
  • Arena /əˈriː.nə/: đấu trường
  • Pizzeria /ˌpiːt.səˈriː.ə/: tiệm bánh pizza (US - pizza parlor)
  • Way /weɪ/: lối đi
  • Car showroom /kɑːr ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày ô tô
  • Hair salon /heər ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện tóc (hairdressing salon)
  • Shopping centre /ˈʃɒp.ɪŋ ˌsen.tər/: trung tâm mua sắm (US - Shopping center)

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc building society tiếng anh là gì, câu trả lời là building society nghĩa là hiệp hội xây dựng. Để đọc đúng từ building society cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ building society theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Building society tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang