Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ doorman vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ doorman như doorman tiếng anh là gì, doorman là gì, doorman tiếng Việt là gì, doorman nghĩa là gì, nghĩa doorman tiếng Việt, dịch nghĩa doorman, …

Doorman tiếng anh là gì
Doorman /ˈdɔː.mən/
Để đọc đúng từ doorman trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ doorman. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Nhân viên trực cửa tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết doorman tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với doorman trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- SEOer /ˌes.iːˈəʊər/: người làm seo
- Janitor /ˈdʒænɪtər/: người quét dọn
- Prosecutor /ˈprɑːsɪkjuːtər/: công tố viên
- Candidate of sciences /ˈkæn.dɪ.dət əv ˈsaɪ.əns /: phó tiến sĩ
- Factory worker /ˈfæktəri ˈwɝːkər/: công nhân nhà máy
- Lawyer /ˈlɔɪər/: luật sư
- Motorbike taxi /ˈməʊ.tə.baɪk ˈtæk.si/: xe ôm
- Programmer /ˈprəʊɡræmər/: lập trình viên
- Housekeeper /ˈhaʊskiːpər/: nhân viên dọn phòng
- Assistant /əˈsɪstənt/: trợ lý
- Auditor /ˈɔːdɪtər/: kiểm toán
- Mathematician /ˌmæθəməˈtɪʃn/: nhà toán học
- Conductor /kənˈdʌktər/: nhạc trưởng
- Pilot /ˈpaɪ.lət/: phi công
- Chemist /ˈkemɪst/: nhà hóa học
- Actuary /ˈæk.tʃu.ə.ri/: chuyên viên thống kê
- Master /ˈmɑː.stər/: thạc sĩ
- Staff /stɑːf/: nhân viên
- Student /ˈstjuː.dənt/: sinh viên
- Welder /ˈweldər/: thợ hàn
- Cook /kʊk/: đầu bếp
- Scientist /ˈsaɪəntɪst/: nhà khoa học
- Driver /ˈdraɪvər/: người lái xe, tài xế
- Flutist /ˈfluːtɪst/: nghệ sĩ sáo
- Postman /ˈpəʊst.mən/: bưu tá
- Stylist /ˈstaɪlɪst/: nhà tạo mẫu
- Vet /vet/: bác sĩ thú y (veterinary surgeon)
- Travel agent /ˈtrævl eɪdʒənt/: đại lý du lịch
- Writer /'raitə/: nhà văn
- Salesman /ˈseɪlz.mən/: người bán hàng
- Web designer /ˈweb dɪˌzaɪ.nər/: người thiết kế web
- Farmer /ˈfɑːrmər/: nông dân
- Mechanic /məˈkænɪk/: thợ cơ khí
- Firefighter /ˈfaɪərfaɪtər/: lính cứu hỏa
- Bartender /ˈbɑːrtendər/: người pha chế
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc doorman tiếng anh là gì, câu trả lời là doorman nghĩa là nhân viên trực cửa. Để đọc đúng từ doorman cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ doorman theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Doorman tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp