Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ wand vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ wand như wand tiếng anh là gì, wand là gì, wand tiếng Việt là gì, wand nghĩa là gì, nghĩa wand tiếng Việt, dịch nghĩa wand, …

Wand tiếng anh là gì
Wand nghĩa tiếng Việt là đũa phép.
Wand /wɒnd/
Để đọc đúng từ wand trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ wand. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Đũa phép tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết wand tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với wand trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Lunar calendar /ˌluː.nə ˈkæl.ən.dər/: Lịch Âm lịch
- Firecrackers /ˈfaɪəˌkræk.ər/: pháo nổ
- Star /stɑːr/: ngôi sao
- Exchange New year’s wishes /ɪksˈtʃeɪndʒ ˌnjuːˌjɪəz wɪʃ /: chúc Tết nhau
- Ornament /ˈɔː.nə.mənt/: đồ trang trí cây thông
- Boiled chicken /bɔɪld tʃɪk.ɪn/: gà luộc
- Dress up /dres ʌp/: hóa trang
- Watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/: quả dưa hấu
- Pudding /ˈpʊd.ɪŋ/: bánh pút-đinh
- Watch the fireworks /wɒtʃ ðiː ˈfɑɪərˌwɜrks/: xem bắn pháo hoa
- Skeleton /ˈskel.ə.tən/: bộ xương
- Candle /ˈkændəl/: cây nến
- Watermelon seed /ˈwɔːtəˌmɛlən siːd/: hạt dưa
- Sweep the floor /swiːp ðiː flɔːr/: quét nhà
- Fairy /’feəri/: bà tiên
- Jellied meat /ˈdʒel.id miːt/: thịt đông
- Werewolf /’w :wulf/: ma sói
- Superstition /ˌsuː.pəˈstɪʃ.ən/: sự mê tín
- Turkey /ˈtɜː.ki/: gà tây quay
- Parallel /ˈpær.ə.lel/: câu đối
- Trick-or-treating /ˌtrɪk.ɔːˈtriː.tɪŋ/: cho kẹo hay bị ghẹo
- Pirate /ˈpaɪ.rət/: cướp biển
- Marigold /ˈmær.ɪ.ɡəʊld/: cúc vạn thọ
- Paperwhite /ˈpeɪ.pə.waɪt/: hoa thủy tiên
- Bamboo /bæmˈbuː/: cây tre
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc wand tiếng anh là gì, câu trả lời là wand nghĩa là đũa phép. Để đọc đúng từ wand cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ wand theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Wand tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt