logo vui cười lên

Wand tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ wand vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ wand như wand tiếng anh là gì, wand là gì, wand tiếng Việt là gì, wand nghĩa là gì, nghĩa wand tiếng Việt, dịch nghĩa wand, …

Vui Cười Lên
Wand tiếng anh là gì

Wand tiếng anh là gì

Wand nghĩa tiếng Việt là đũa phép.

Wand /wɒnd/

Để đọc đúng từ wand trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ wand. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Đũa phép tiếng anh là gì

Đũa phép tiếng anh là gì
Wand tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết wand tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với wand trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Five fruit tray /faɪv fruːt treɪ/: mâm ngũ quả
  • Mistletoe /ˈmɪs.əl.təʊ/: cây tầm gửi
  • Sleigh /sleɪ/: xe kéo của ông già Noel
  • Bell /bel/: cái chuông
  • Before New Year’s Eve /bɪˈfɔːr ˌnjuː ˈjɪər iːv/: Tất Niên
  • Santa’s hat /ˈsæn.tə hæt/: mũ noel
  • Candied fruits /ˈkæn.did fruːt/: mứt trái cây
  • Haunted /ˈhɔːn.tɪd/: bị ma ám
  • Kumquat tree /ˈkʌm.kwɒt triː/: cây quất
  • Firecrackers /ˈfaɪəˌkræk.ər/: pháo nổ
  • Christmas Eve /ˌkrɪs.məs ˈiːv/: đêm Giáng Sinh
  • Lotus seed /ˈləʊtəs siːd/: hạt sen
  • Candy Cane /ˈkæn.di ˌkeɪn/: cây kẹo nhỏ có hình cây gậy
  • Moonlight /ˈmuːn.laɪt/: ánh trăng
  • Cobweb /ˈkɒb.web/: mạng nhện (US – Spider’s web)
  • Star /stɑːr/: ngôi sao
  • Elf /elf/: chú lùn
  • Lantern parade /ˈlæntən pəˈreɪd/: rước đèn
  • Santa Claus /ˈsæn.tə ˌklɔːz/: ông già Noel
  • New Year’s Eve /ˌnjuːˌjɪəz ˈiːv/: đêm giao Thừa
  • Lunar /ˈluːnər/: âm lịch
  • Super hero /’sju:pə ‘hiərou/: siêu anh hùng
  • Monster /’mɔnstə/: quái vật
  • Sack /sæk/: túi quà của ông già Noel
  • Visit relatives and friends /ˈvɪz.ɪt ˈrel.ə.tɪv ænd frend/: thăm bà con bạn bè

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc wand tiếng anh là gì, câu trả lời là wand nghĩa là đũa phép. Để đọc đúng từ wand cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ wand theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Wand tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang