Tiếp tục chuyên mục về số đếm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ Seventy-eight vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ Seventy-eight như Seventy-eight tiếng anh là gì, Seventy-eight là gì, Seventy-eight tiếng Việt là gì, Seventy-eight nghĩa là gì, nghĩa Seventy-eight tiếng Việt, dịch nghĩa Seventy-eight, …

Seventy-eight tiếng anh là gì
Seventy-eight /ˈsev.ən.ti eɪt/
Để đọc đúng từ Seventy-eight trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ Seventy-eight. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Số 78 tiếng anh là gì
Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết Seventy-eight tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với Seventy-eight trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Twenty-six /ˈtwen.ti sɪks/: số 26
- Thirty-three /ˈθɜː.ti θriː/: số 33
- One hundred thousand /wʌn ˈhʌn.drəd ˈθaʊ.zənd/: 100.000
- Fifty-one /ˈfɪf.ti wʌn/: số 51
- Eight /eɪt/: số 8
- Zero /ˈzɪə.rəʊ/: số 0
- Seventy-nine /ˈsev.ən.ti naɪn/: số 79
- Ninety-four /ˈnaɪn.ti fɔːr/: số 94
- Eighteen /ˌeɪˈtiːn/: số 18
- Eighty-four /ˈeɪ.ti fɔːr/: số 84
- Two /tuː/: số 2
- Seventeen /ˌsev.ənˈtiːn/: số 17
- Fifty-two /ˈfɪf.ti tuː/: số 52
- Seventy-eight /ˈsev.ən.ti eɪt/: số 78
- Twenty-eight /ˈtwen.ti eɪt/: số 28
- Thirteen /θɜːˈtiːn/: số 13
- Seventy-four /ˈsev.ən.ti fɔːr/: số 74
- Fifty /ˈfɪf.ti/: số 50
- Ten /ten/: số 10
- Eighty-five /ˈeɪ.ti faɪv/: số 85
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc Seventy-eight tiếng anh là gì, câu trả lời là Seventy-eight nghĩa là số 78. Để đọc đúng từ Seventy-eight cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ Seventy-eight theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Seventy-eight tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt