logo vui cười lên

Jack o’ lantern tiếng anh là gì – Giải nghĩa tiếng Việt


Tiếp tục chuyên mục về lễ hội trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ jack o’ lantern vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ jack o’ lantern như jack o’ lantern tiếng anh là gì, jack o’ lantern là gì, jack o’ lantern tiếng Việt là gì, jack o’ lantern nghĩa là gì, nghĩa jack o’ lantern tiếng Việt, dịch nghĩa jack o’ lantern, …

Vui Cười Lên
Jack o’ lantern tiếng anh là gì

Jack o’ lantern tiếng anh là gì

Jack o’ lantern nghĩa tiếng Việt là đèn bí ngô.

Jack o’ lantern /ˌdʒæk.əˈlæn.tən/

Để đọc đúng từ jack o’ lantern trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ jack o’ lantern. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Đèn bí ngô tiếng anh là gì

Đèn bí ngô tiếng anh là gì
Jack o’ lantern tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết jack o’ lantern tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với jack o’ lantern trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Chung Cake /chung keɪk/: bánh Chưng
  • Super hero /’sju:pə ‘hiərou/: siêu anh hùng
  • Gingerbread /ˈdʒɪn.dʒə.bred/: bánh quy gừng
  • Ghost /ɡəʊst/: con ma
  • Honor the ancestors /ˈɒn.ər ðiː ˈæn.ses.tər/: tưởng nhớ tổ tiên
  • Give lucky money /ɡɪv ˈlʌk.i ˈmʌn.i/: mừng tuổi
  • Fireplace /ˈfaɪə.pleɪs/: lò sưởi
  • Family reunion /ˈfæm.əl.i ˌriːˈjuː.njən/: sum họp gia đình
  • Afraid /ə’freid/: sợ hãi
  • Lunar calendar /ˌluː.nə ˈkæl.ən.dər/: Lịch Âm lịch
  • Pirate /ˈpaɪ.rət/: cướp biển
  • Bell /bel/: cái chuông
  • Watermelon /ˈwɔː.təˌmel.ən/: quả dưa hấu
  • Lunar New Year /ˌluːnə ˌnjuː ˈjɪər/: Tết Nguyên Đán
  • Clean the house /kliːn ðiː haʊs/: dọn dẹp nhà cửa
  • Lantern Light Festival /ˈlæn.tɚn laɪt ˈfes.tə.vəl/: lễ hội hoa đăng
  • Demon /’di:mən/: ác quỷ
  • Go to the pagoda to pray for luck /ɡəʊ tuːðiː pəˈɡəʊ.də tu: preɪ fɔːr lʌk/: đi chùa cầu may
  • Kumquat tree /ˈkʌm.kwɒt triː/: cây quất
  • Moonlight /ˈmuːnlaɪt/: ánh trăng
  • Moon /ˈmuːn/: mặt trăng
  • Areca spathe fan /əˈriːkə spaθ fæn/: quạt mo
  • Steamed sticky rice /stiːmd ˈstɪk.i raɪs/: xôi
  • Gift /ɡɪft/: món quà (Present)
  • Alien /’eiljən/: người ngoài hành tinh

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc jack o’ lantern tiếng anh là gì, câu trả lời là jack o’ lantern nghĩa là đèn bí ngô. Để đọc đúng từ jack o’ lantern cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ jack o’ lantern theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Jack o’ lantern tiếng anh là gì - Giải nghĩa tiếng Việt

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang