logo vui cười lên

Bus shelter tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ bus shelter vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ bus shelter như bus shelter tiếng anh là gì, bus shelter là gì, bus shelter tiếng Việt là gì, bus shelter nghĩa là gì, nghĩa bus shelter tiếng Việt, dịch nghĩa bus shelter, …

Vui Cười Lên
Bus shelter tiếng anh là gì

Bus shelter tiếng anh là gì

Bus shelter nghĩa tiếng Việt là nhà chờ xe buýt. Nhà chờ ở Việt Nam thường được làm có ghế ngồi và mái che bên trên. Phía sau và hai bên có thể có thêm vách nhựa hoặc kính để dán thông tin về các tuyến xe buýt chạy qua hoặc quảng cáo.

Bus shelter /ˈbʌs ˌʃel.tər/

Để đọc đúng từ bus shelter trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ bus shelter. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Nhà chờ xe buýt tiếng anh là gì

Nhà chờ xe buýt tiếng anh là gì
Bus shelter tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết bus shelter tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với bus shelter trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • City /ˈsɪt.i/: thành phố
  • Hole /həʊl/: cái hố, cái lỗ
  • Sweet shop /ˈswiːt ˌʃɒp/: cửa hàng bánh kẹo
  • Block of flats /ˌblɒk əv ˈflæts/: tòa nhà chung cư (US - apartment building)
  • Pub /pʌb/: quán rượu (public house)
  • Plateau /ˈplæt.əʊ/: cao nguyên
  • Mausoleum /ˌmɔː.zəˈliː.əm/: lăng tẩm
  • Concert hall /ˈkɒn.sət ˌhɔːl/: phòng hòa nhạc
  • Antique shop /ænˈtiːk ʃɒp/: cửa hàng đồ cổ
  • Farm /fɑːm/: trang trại
  • Stilt house /stɪlts ˈhaʊ.zɪz/: nhà sàn
  • Lavatory /ˈlæv.ə.tər.i/: phòng vệ sinh (ở trong nhà)
  • Bus stop /ˈbʌs ˌstɒp/: điểm dừng chân xe bus
  • Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/: phòng khách
  • Alley /ˈæl.i/: hẻm (viết tắt Aly)
  • Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/: tòa nhà chọc trời
  • Shoe shop /ʃuː ʃɒp/: cửa hàng bán giày
  • Market /ˈmɑː.kɪt/: chợ
  • Dry cleaners /ˌdraɪˈkliː.nəz/: cửa hàng giặt khô
  • Class /klɑːs/: lớp học
  • DIY shop /ˌdiː.aɪˈwaɪ ˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà
  • General stores /ˌdʒen.ər.əl ˈstɔːr/: cửa hàng tạp hóa (quy mô nhỏ hơn bách hóa)
  • Pizzeria /ˌpiːt.səˈriː.ə/: tiệm bánh pizza (US - pizza parlor)
  • Town /taʊn/: thị trấn
  • Health centre /ˈhelθ ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm y tế (US - Health center)
  • Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: nhà bếp
  • Skatepark /ˈskeɪt.pɑːk/: sân trượt patin, trượt ván
  • Department store /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/: cửa hàng bách hóa
  • Launderette /ˌlɔːnˈdret/: hiệu giặt tự động (US - Laundromat)
  • Caff /kæf/: quán cà phê (US - café)
  • Garden centre /ˈɡɑːr.dən ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm cây cảnh (US - garden center)
  • Sports centre /ˈspɔːts ˌsen.tər/: trung tâm thể thao (US - Sports center)
  • Valley /ˈvæl.i/: thung lũng
  • Battlefield /ˈbæt.əl.fiːld/: chiến trường
  • Lake /leɪk/: hồ

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc bus shelter tiếng anh là gì, câu trả lời là bus shelter nghĩa là nhà chờ xe buýt. Để đọc đúng từ bus shelter cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ bus shelter theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Bus shelter tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang