logo vui cười lên

Bàn cờ vua tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng


Chào các bạn, trong các nhóm từ vựng theo chủ đề thì thể thao là nhóm từ vựng được sử dụng rất phổ biến. Các bài viết trước, Vui cười lên đã giới thiệu về một số từ vựng liên quan đến thể thao trong tiếng anh cho các bạn tham khảo như môn lướt ván nước, nhảy xa, môn đua ngựa, phòng tập, khẩu súng, môn leo núi, môn đấu vật Nhật Bản, môn ném lao, cần câu cá, bóng tennis, thể thao điện tử, khung thành, ném biên, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một từ vựng liên quan đến thể thao cũng rất quen thuộc đó là bàn cờ vua. Nếu bạn chưa biết bàn cờ vua tiếng anh là gì thì hãy cùng Vui cười lên tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Bàn cờ vua tiếng anh là gì
Bàn cờ vua tiếng anh là gì

Bàn cờ vua tiếng anh là gì

Bàn cờ vua tiếng anh gọi là chessboard, phiên âm tiếng anh đọc là /ˈtʃes.bɔːd/

Chessboard /ˈtʃes.bɔːd/

Để đọc đúng bàn cờ vua trong tiếng anh rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ chessboard rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm của từ chessboard /ˈtʃes.bɔːd/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ chessboard thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc cụ thể.

Lưu ý:

  • Bàn cờ vua là bàn cờ được thiết kế để chơi môn cờ vua. Bàn cờ có thể được thiết kế bằng giấy, gỗ, đá hay bất kỳ chất liệu nào miễn sao bàn cờ phải bằng phẳng và được thiết kế phù hợp với quân cờ. Bàn cờ được thiết kế hình vuông chia thành 64 ô vuông với 2 màu khác nhau xem kẽ. Các quân cờ sẽ được đặt vào trong các ô vuông này để chơi.
  • Từ chessboard là để chỉ chung về bàn cờ vua, còn cụ thể bàn cờ vua như thế nào sẽ có cách gọi khác nhau.

Xem thêm: Môn cờ vua tiếng anh là gì

Bàn cờ vua tiếng anh là gì
Bàn cờ vua tiếng anh

Một số từ vựng tiếng anh về thể thao

Sau khi đã biết bàn cờ vua tiếng anh là gì thì vẫn còn có rất nhiều từ vựng khác trong chủ đề thể thao rất quen thuộc, bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về thể thao khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp.

  • Showjumping /ˈʃəʊdʒʌmpɪŋ/: môn cưỡi ngựa nhảy qua sào
  • Draw /drɔː/: hòa
  • Water pistol /ˈwɔː.tə ˌpɪs.təl/: súng nước (US - squirt gun)
  • Triple jump /ˈtrɪp.əl ˌdʒʌmp/: nhảy xa 3 bước
  • Baseball /ˈbeɪsbɔːl/: môn bóng chày
  • Windsurfing /ˈwɪndsɜːrfɪŋ/: môn lướt ván buồm
  • Trainer /ˈtreɪ.nər/: giày thể thao
  • Long jump /ˈlɒŋ ˌdʒʌmp/: nhảy xa (US – broad jump)
  • Basketball /ˈbæskɪtbɔːl/: môn bóng rổ
  • Shooting /ˈʃuː.tɪŋ/: môn bắn súng
  • Chinese chess /tʃaɪˈniːz tʃes/: môn cờ tướng
  • Silver medal /ˌsɪl.və ˈmed.əl/: huy chương bạc
  • BMX racing /ˌbiː.emˈeks/: đua xe đạp địa hình (BMX)
  • Linesman /ˈlaɪnz.mən/: trọng tài biên
  • Tackle /ˈtæk.əl/: pha phá bóng (chặn, cướp bóng)
  • Boxing /ˈbɑːksɪŋ/: môn quyền anh
  • Touchline /ˈtʌtʃ.laɪn/: đường biên
  • Player /ˈpleɪ.ər/: cầu thủ, người chơi
  • Rhythmic gymnastics /ˌrɪð.mɪk dʒɪmˈnæs.tɪks/: môn thể dục nhịp điệu
  • Polo /ˈpəʊləʊ/: môn đánh bóng trên ngựa
  • Hammer throw /ˈhæm.ər θrəʊ/: ném búa
  • Pool cue /puːl kjuː/: gậy chơi bi-da
  • Shoot /ʃuːt/: sút, bắn
  • Tennis /ˈtenɪs/: môn quần vợt
  • Bowling ball /ˈbəʊ.lɪŋ ˌbɔːl/: bóng bâu-ling
  • Sport /spɔːt/: thể thao
  • Volleyball /ˈvɑːlibɔːl/: môn bóng chuyền
  • Baseball jacket /ˈbeɪs.bɔːl ˌdʒæk.ɪt/: áo bóng chày (US - letterman jacket)
  • Ice skates /ˈaɪs skeɪt/: giày trượt băng
  • Championship /ˈtʃæm.pi.ən.ʃɪp/: giải vô địch

Như vậy, nếu bạn thắc mắc bàn cờ vua tiếng anh là gì thì câu trả lời là chessboard, phiên âm đọc là /ˈtʃes.bɔːd/. Lưu ý là chessboard để chỉ chung về bàn cờ vua chứ không chỉ cụ thể bàn cờ vua như thế nào. Nếu bạn muốn nói cụ thể bàn cờ vua như thế nào thì cần mô tả cụ thể hơn. Về cách phát âm, từ chessboard trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ chessboard rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ chessboard chuẩn hơn nữa thì hãy xem phiên âm rồi đọc theo phiên âm sẽ phát âm chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Bàn cờ vua tiếng anh là gì và đọc như thế nào cho đúng

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang