logo vui cười lên

Avenue tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ avenue vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ avenue như avenue tiếng anh là gì, avenue là gì, avenue tiếng Việt là gì, avenue nghĩa là gì, nghĩa avenue tiếng Việt, dịch nghĩa avenue, …

Vui Cười Lên
Avenue tiếng anh là gì

Avenue tiếng anh là gì

Avenue nghĩa tiếng Việt là đại lộ. Đây là những con đường lớn có bốn làn xe trở lên và thường có dải bê tông phân cách làn xe. Ở Việt Nam hiện mới chỉ có 2 đại lộ chứ không có nhiều vì nhiều con đường lớn với 4 hoặc 6 làn xe nhưng vẫn không được gọi là đại lộ.

Avenue /ˈæv.ə.njuː/

Để đọc đúng từ avenue trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ avenue. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Đại lộ tiếng anh là gì

Đại lộ tiếng anh là gì
Avenue tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết avenue tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với avenue trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Resort /rɪˈzɔːt/: khu nghỉ dưỡng
  • Office /ˈɒf.ɪs/: văn phòng
  • Cosmetic store /kɑzˈmet̬·ɪks stɔːr/: cửa hàng mỹ phẩm
  • Pitch /pɪtʃ/: sân bóng (US - field)
  • Florist /ˈflɒr.ɪst/: cửa hàng bán hoa
  • Prison /ˈprɪz.ən/: nhà tù
  • Delta /ˈdel.tə/: đồng bằng
  • Valley /ˈvæl.i/: thung lũng
  • Health centre /ˈhelθ ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm y tế (US - Health center)
  • House /haʊs/: ngôi nhà
  • Shop /ʃɒp/: cửa hàng
  • Clinic /ˈklɪn.ɪk/: phòng khám
  • Bakery /ˈbeɪ.kər.i/: cửa hàng bánh
  • Guesthouse /ˈɡest.haʊs/: nhà khách (tương tự khách sạn nhưng tiêu chuẩn thấp hơn khách sạn)
  • Betting shop /ˈbet.ɪŋ ˌʃɒp/: cửa hàng ghi cá cược (hợp pháp)
  • DIY shop /ˌdiː.aɪˈwaɪ ˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà
  • Hill /hɪl/: đồi
  • Capital /ˈkæp.ɪ.təl/: thủ đô
  • Plateau /ˈplæt.əʊ/: cao nguyên
  • Mosque /mɒsk/: nhà thờ hồi giáo
  • Road /rəʊd/: con đường nói chung (viết tắt Rd)
  • Telephone booth /ˈtel.ɪ.fəʊn ˌbuːð/: bốt điện thoại công cộng
  • Pet shop /pet ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thú cưng
  • Forest /ˈfɒr.ɪst/: khu rừng
  • Sports centre /ˈspɔːts ˌsen.tər/: trung tâm thể thao (US - Sports center)
  • Salon /ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện
  • General stores /ˌdʒen.ər.əl ˈstɔːr/: cửa hàng tạp hóa (quy mô nhỏ hơn bách hóa)
  • Palace /ˈpæl.ɪs/: cung điện
  • Roof /ruːf/: mái nhà
  • University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: trường đại học
  • Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/: phòng khách
  • Motel /məʊˈtel/: nhà nghỉ nhỏ (motor + hotel) (US - motor inn, motor lodge)
  • Showroom /ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày
  • Earth /ɜːθ/: trái đất
  • Garage /ˈɡær.ɑːʒ/: ga ra ô tô

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc avenue tiếng anh là gì, câu trả lời là avenue nghĩa là đại lộ. Để đọc đúng từ avenue cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ avenue theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Avenue tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang