logo vui cười lên

Americas tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ americas vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ americas như americas tiếng anh là gì, americas là gì, americas tiếng Việt là gì, americas nghĩa là gì, nghĩa americas tiếng Việt, dịch nghĩa americas, …

Vui Cười Lên
Americas tiếng anh là gì

Americas tiếng anh là gì

Americas nghĩa tiếng Việt là Châu Mỹ.

Americas /əˈmer·ɪ·kəz/

Để đọc đúng từ americas trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ americas. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Châu Mỹ tiếng anh là gì

Châu Mỹ tiếng anh là gì
Americas tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết americas tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với americas trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Stilt house /stɪlts ˈhaʊ.zɪz/: nhà sàn
  • Garage /ˈɡær.ɑːʒ/: ga ra ô tô
  • Guesthouse /ˈɡest.haʊs/: nhà khách (tương tự khách sạn nhưng tiêu chuẩn thấp hơn khách sạn)
  • Dry cleaners /ˌdraɪˈkliː.nəz/: cửa hàng giặt khô
  • Sky /skaɪ/: bầu trời
  • Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện
  • Prison /ˈprɪz.ən/: nhà tù
  • Station /ˈsteɪ.ʃən/: nhà ga
  • Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
  • Car showroom /kɑːr ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày ô tô
  • Skatepark /ˈskeɪt.pɑːk/: sân trượt patin, trượt ván
  • Maternity hospital /məˈtɜː.nə.ti hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phụ sản
  • Mosque /mɒsk/: nhà thờ hồi giáo
  • Tailors /ˈteɪ.lər/: cửa hàng may
  • Arena /əˈriː.nə/: đấu trường
  • Quarter /ˈkwɔː.tər/: khu phố
  • Bus shelter /ˈbʌs ˌʃel.tər/: nhà chờ xe bus
  • Delicatessen /ˌdel.ɪ.kəˈtes.ən/: cửa hàng bán đồ ăn sẵn
  • Resort /rɪˈzɔːt/: khu nghỉ dưỡng
  • Pub /pʌb/: quán rượu (public house)
  • City hall /ˌsɪt.i ˈhɔːl/: tòa thị chính
  • Homestay /ˈhəʊm.steɪ/: nhà ở kết hợp nhà trọ cho khách du lịch
  • Toy shop /tɔɪ ʃɒp/: cửa hàng bán đồ chơi
  • Battlefield /ˈbæt.əl.fiːld/: chiến trường
  • Capital /ˈkæp.ɪ.təl/: thủ đô
  • Theatre /ˈθɪə.tər/: nhà hát (US – theater)
  • Stationery shop /ˈsteɪ.ʃən.ər.i ʃɒp/: cửa hàng văn phòng phẩm
  • Office /ˈɒf.ɪs/: văn phòng
  • Desert /ˈdez.ət/: sa mạc
  • Toilet /ˈtɔɪ.lət/: nhà vệ sinh công cộng, nhà vệ sinh dùng chung (US - restroom)
  • Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: bể bơi
  • Library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
  • Police station /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/: đồn cảnh sát
  • Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
  • Post office /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/: bưu điện

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc americas tiếng anh là gì, câu trả lời là americas nghĩa là Châu Mỹ. Để đọc đúng từ americas cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ americas theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Americas tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang