logo vui cười lên

Tomato tiếng anh là gì – Chủ đề về màu sắc


Tiếp tục chuyên mục về Màu sắc trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ tomato vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ tomato như tomato tiếng anh là gì, tomato là gì, tomato tiếng Việt là gì, tomato nghĩa là gì, nghĩa tomato tiếng Việt, dịch nghĩa tomato, …

Vui Cười Lên
Tomato tiếng anh là gì

Tomato tiếng anh là gì

Tomato nghĩa tiếng Việt là màu cà chua.

Tomato /təˈmɑː.təʊ/

Để đọc đúng từ tomato trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ tomato. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Màu cà chua tiếng anh là gì

Màu cà chua tiếng anh là gì
Tomato tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết tomato tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với tomato trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Bright purple /braɪt ˈpɜː.pəl/: màu tím sáng
  • Lime green /ˌlaɪm ˈɡriːn/: màu xanh quả chanh
  • Magenta /məˈdʒen.tə/: màu đỏ tía
  • Bright orange /braɪt ˈɒr.ɪndʒ/: màu cam sáng
  • Pink /pɪŋk/: màu hồng
  • Reddish /ˈred.ɪʃ/: màu phớt đỏ, hơi đỏ
  • Red /red/: màu đỏ
  • Dark pink /dɑ:k ˈpɪŋk/: màu hồng đậm
  • Gold /ɡəʊld/: màu vàng kim
  • Chocolate /ˈtʃɒk.lət/: màu sô cô la
  • Blue /bluː/: màu xanh da trời (sky, sky blue)
  • Orchid /’ɔ:kid/: màu tím nhạt (light purple)
  • Eggplant /ˈɛgˌplænt/: màu cà tím
  • Dark yellow /dɑ:k jel.əʊ/: màu vàng sậm
  • Burgundy /ˈbɜː.ɡən.di/: màu đỏ rượu vang
  • Maroon /məˈruːn: màu hạt dẻ
  • Dark Green /dɑːk griːn/: màu xanh lá cây đậm
  • Lavender /ˈlæv.ɪn.dər/: màu tía nhạt (giống màu hoa oải hương)
  • Sage green /ˌseɪdʒ ˈɡriːn/: màu xanh xám
  • Melon /´melən/: màu vàng cam
  • Rosy /’rəʊzi/: màu đỏ hồng
  • Deep orange /diːp ˈɒr.ɪndʒ/: màu cam đậm (dark orange)
  • Taupe /təʊp/: màu nâu xám
  • Chrome yellow /ˌkrəʊm ˈjel.əʊ/: màu vàng tươi (bright yellow, canary yellow)
  • Yellowish /ˈjel.əʊ.ɪʃ/: màu phớt vàng, hơi vàng
  • Firebrick /ˈfaɪə.brɪk/: màu đỏ ngói
  • Dark blue /dɑ:k bluː/: màu xanh da trời đậm
  • Dark brown /dɑ:k braʊn/: màu nâu đậm
  • Grape / greɪp/: màu tím sẫm (màu quả nho tím Dark purple)
  • Bright blue /brait bluː/: màu xanh da trời sáng
  • Yellow green / ˈjel.əʊ gri:n/: xanh lá mạ
  • Cherry /’t∫eri/: màu đỏ anh đào
  • Grayish /ˈɡreɪ.ɪʃ/: màu hơi xám
  • Light red /lait red/: màu đỏ nhạt
  • Bronze /brɒnz/: màu đồng

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc tomato tiếng anh là gì, câu trả lời là tomato nghĩa là màu cà chua. Để đọc đúng từ tomato cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ tomato theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Tomato tiếng anh là gì - Chủ đề về màu sắc

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang