Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về các loài hoa. Trong bài viết này VUICUOILEN sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ cockscomb vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ cockscomb như cockscomb tiếng anh là gì, cockscomb là gì, cockscomb tiếng Việt là gì, cockscomb nghĩa là gì, nghĩa cockscomb tiếng Việt, dịch nghĩa cockscomb, …

Cockscomb tiếng anh là gì
Cockscomb /ˈkɒkskəʊm/
Để đọc đúng từ cockscomb trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ cockscomb. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Hoa mào gà tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết cockscomb tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với cockscomb trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Water lily /ˈwɔː.tə ˌlɪl.i/: hoa súng
- Lavender /ˈlæv.ɪn.dər/: hoa oải hương
- Tuberose /ˈtjuːbərəʊz/: hoa huệ
- Bluebell /ˈbluː.bel/: hoa chuông
- Epihyllum: hoa quỳnh
- Snapdragon /ˈsnæpˌdræɡ.ən/: hoa mõm chó
- Sunflower /ˈsʌnflaʊər/: hoa hướng dương
- Dandelion /ˈdændɪlaɪən/: hoa bồ công anh
- Apricot blossom /ˈeɪ.prɪ.kɒtˈblɒs.əm/: hoa mai
- Forget-me-not /fɚˈɡet.mi.nɑːt/: hoa lưu ly
- Pansy /ˈpænzi/: hoa phăng xê, hoa bướm
- Arum lily /’eərəmˈlɪl.i/: hoa loa kèn
- Gardenia /ɡɑːˈdiː.ni.ə/: hoa dành dành, ngọc bút
- Lily /ˈlɪli/: hoa loa kèn (hoa huệ tây, hoa bách hợp)
- Lilac /ˈlaɪ.lək/: hoa tử đinh hương
- Crocus /ˈkroʊkəs/: hoa nghệ tây
- Peony /ˈpiː.ə.ni/: hoa mẫu đơn
- Camellia /kəˈmiː.li.ə/: hoa trà
- Petunia /pəˈtʃuː.ni.ə/: hoa dã yên thảo
- Phalaenopsis /ˌfælɪˈnɒpsɪs/: hoa Lan hồ điệp
- Lotus /ˈləʊ.təs/: hoa sen
- Plumeria /pluːˈmɛriə/: hoa đại
- Moringa flower: hoa chùm ngây
- Milkwood pine /mɪlk wʊd paɪn/: hoa sữa
- Fuchsia /ˈfjuː.ʃə/: hoa lồng đèn
- Cactus flower /ˈkæk.təs ‘flaʊər /: hoa xương rồng
- Carnation /kɑːˈneɪ.ʃən/: hoa cẩm chướng
- Bougainvillea /buː.ɡənˈvɪl.i.ə/: hoa giấy
- Anthurium /ænˈθjuːriəm/: hoa hồng môn
- Poppy /ˈpɒpi/: hoa anh túc
- Orchid /ˈɔːkɪd/: hoa phong lan
- Cherry blossom /ˈtʃer.i ˈblɒs.əm/: hoa anh đào
- Columbine /ˈkɒl.əm.baɪn/: hoa bồ câu
- Marigold /ˈmær.ɪ.ɡəʊld/: hoa cúc vạn thọ
- Gerbera /ˈdʒəːb(ə)rə/: hoa đồng tiền
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc cockscomb tiếng anh là gì, câu trả lời là cockscomb nghĩa là hoa mào gà. Để đọc đúng từ cockscomb cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ cockscomb theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Cockscomb tiếng anh là gì - Chủ đề về các loài hoa