logo vui cười lên

Physicist tiếng anh là gì – Chủ đề về nghề nghiệp


Tiếp tục chuyên mục về Nghề nghiệp trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ physicist vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ physicist như physicist tiếng anh là gì, physicist là gì, physicist tiếng Việt là gì, physicist nghĩa là gì, nghĩa physicist tiếng Việt, dịch nghĩa physicist, …

Vui Cười Lên
Physicist tiếng anh là gì

Physicist tiếng anh là gì

Physicist nghĩa tiếng Việt là nhà vật lý học.

Physicist /ˈfɪzɪsɪst/

Để đọc đúng từ physicist trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ physicist. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Nhà vật lý học tiếng anh là gì

Nhà vật lý học tiếng anh là gì
Physicist tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết physicist tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với physicist trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Housewife /ˈhaʊs.waɪf/: người nội trợ
  • Prosecutor /ˈprɑːsɪkjuːtər/: công tố viên
  • Librarian /laɪˈbreriən/: thủ thư
  • Sailor /ˈseɪ.lər/: thủy thủ
  • Conductor /kənˈdʌktər/: nhạc trưởng
  • Consultant /kənˈsʌltənt/: nhà tư vấn
  • Diplomat /ˈdɪp.lə.mæt/: nhà ngoại giao
  • Heart surgeon / hɑːt ˈsɜr·dʒən/: bác sĩ phẫu thuật tim
  • Civil servant /ˌsɪv.əl ˈsɜː.vənt/: công chức nhà nước
  • SEOer /ˌes.iːˈəʊər/: người làm seo
  • Student /ˈstjuː.dənt/: sinh viên
  • Doctor of Philosophy /ˈdɒk.tər əv fɪˈlɒs.ə.fi/: tiến sĩ (PhD)
  • Historian /hɪˈstɔːriən/: nhà sử học
  • Waiter /ˈweɪtər/: bồi bàn nam
  • Drummer /ˈdrʌmər/: nghệ sĩ trống
  • Detective /dɪˈtektɪv/: thám tử
  • Housekeeper /ˈhaʊskiːpər/: nhân viên dọn phòng
  • Businessman /ˈbɪznəsmən/: doanh nhân
  • Builder /ˈbɪldər/: thợ xây
  • Bellman /ˈbel mæn/: nhân viên xách hành lý
  • Fishmonger /ˈfɪʃmɑːŋɡər/: người bán cá
  • Flutist /ˈfluːtɪst/: nghệ sĩ sáo
  • Police officer /pəˈliːs ɑːfɪsər/: cảnh sát
  • Management consultant /ˌmæn.ɪdʒ.mənt kənˈsʌl.tənt/: cố vấn giám đốc
  • Dentist /ˈden.tɪst/: nha sĩ
  • Astronaut /ˈæstrənɔːt/: nhà du hành vũ trụ
  • Vet /vet/: bác sĩ thú y (veterinary surgeon)
  • Politician /ˌpɑːləˈtɪʃn/: chính trị gia
  • Poet /ˈpəʊət/: nhà thơ
  • Assistant /əˈsɪstənt/: trợ lý
  • Programmer /ˈprəʊɡræmər/: lập trình viên
  • Actor /ˈæktər/: nam diễn viên
  • Welder /ˈweldər/: thợ hàn
  • Cameraman /ˈkæmrəmæn/: quay phim
  • Pirate /ˈpaɪ.rət/: cướp biển

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc physicist tiếng anh là gì, câu trả lời là physicist nghĩa là nhà vật lý học. Để đọc đúng từ physicist cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ physicist theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Physicist tiếng anh là gì - Chủ đề về nghề nghiệp

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang