Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ spade vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ spade như spade tiếng anh là gì, spade là gì, spade tiếng Việt là gì, spade nghĩa là gì, nghĩa spade tiếng Việt, dịch nghĩa spade, …

Spade tiếng anh là gì
Spade nghĩa tiếng Việt là cái xẻng.
Spade /speɪd/
Để đọc đúng từ spade trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ spade. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Cái xẻng tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết spade tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với spade trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Pinwheel /ˈpɪn.wiːl/: chong chóng
- Doll /dɒl/: con búp bê
- Ball /bɔːl/: quả bóng
- Truck /trʌk/: xe tải
- Water pistol /ˈwɔː.tə ˌpɪs.təl/: súng nước (US - squirt gun)
- Seesaw /ˈsiː.sɔː/: cái bập bênh (US - teeter-totter)
- Swing /swɪŋ/: cái xích đu
- Palette /ˈpæl.ət/: bảng màu
- Bow /baʊ/: cái cung
- Marble /ˈmɑː.bəl/: viên bi
- Block /blɒk/: hình khối
- Scooter /ˈskuː.tər/: xe đạp chân 2 bánh
- Xylophone /ˈzaɪ.lə.fəʊn/: đàn phiến gỗ
- Color pencil /ˈkʌl.ər ˈpen.səl/: bút chì màu
- Schoolyard /ˈskuːl.jɑːd/: sân trường
- Jukebox /ˈdʒuːk.bɒks/: máy hát tự động
- Spindle /ˈspɪn.dəl/: con quay
- Globe /ɡləʊb/: quả địa cầu
- Drumstick /ˈdrʌm.stɪk/: dùi trống
- Ball pool /ˈbɔːl ˌpuːl/: nhà bóng
- Trampoline /ˈtræm.pəl.iːn/: bạt lò xo
- Yo-Yo /jəʊ jəʊ/: cái yo-yo
- Flute /fluːt/: cái sáo
- Chess /tʃes/: cờ vua
- Scrabble /ˈskræb.əl/: trò xếp chữ
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc spade tiếng anh là gì, câu trả lời là spade nghĩa là cái xẻng. Để đọc đúng từ spade cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ spade theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Spade tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi







