Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ chess vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ chess như chess tiếng anh là gì, chess là gì, chess tiếng Việt là gì, chess nghĩa là gì, nghĩa chess tiếng Việt, dịch nghĩa chess, …

Chess tiếng anh là gì
Chess nghĩa tiếng Việt là cờ vua.
Chess /tʃes/
Để đọc đúng từ chess trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ chess. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Cờ vua tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết chess tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với chess trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Tricycle /ˈtraɪ.sɪ.kəl/: xe đạp 3 bánh
- Skateboard /ˈskeɪt.bɔːd/: ván trượt
- Bike /baik/: Cái xe đạp
- Pogo stick /ˈpəʊ.ɡəʊ ˌstɪk/: gậy nhảy
- Snow globe /ˈsnəʊ ˌɡləʊb/: quả cầu tuyết
- Color pencil /ˈkʌl.ər ˈpen.səl/: bút chì màu
- Block /blɒk/: hình khối
- Boat /bəʊt/: cái thuyền
- Seesaw /ˈsiː.sɔː/: cái bập bênh (US - teeter-totter)
- Scooter /ˈskuː.tər/: xe đạp chân 2 bánh
- Trampoline /ˈtræm.pəl.iːn/: bạt lò xo
- Plane /pleɪn/: máy bay
- Domino /ˈdɒm.ɪ.nəʊ/: quân cờ đô-mi-nô
- Ball /bɔːl/: quả bóng
- Kite /kaɪt/: cái diều
- Truck /trʌk/: xe tải
- Jukebox /ˈdʒuːk.bɒks/: máy hát tự động
- Palette /ˈpæl.ət/: bảng màu
- Clown /klaʊn/: chú hề
- Card /kɑːd/: thẻ bài
- Drumstick /ˈdrʌm.stɪk/: dùi trống
- Chess /tʃes/: cờ vua
- Finger puppet /ˈfɪŋ.ɡə ˌpʌp.ɪt/: rối ngón tay
- Tree house /ˈtriː ˌhaʊs/: nhà trên cây
- Rocket /ˈrɒk.ɪt/: tên lửa
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc chess tiếng anh là gì, câu trả lời là chess nghĩa là cờ vua. Để đọc đúng từ chess cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ chess theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Chess tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi







