Tiếp tục chuyên mục về Từ vựng tiếng anh về đồ chơi. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ toy vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ toy như toy tiếng anh là gì, toy là gì, toy tiếng Việt là gì, toy nghĩa là gì, nghĩa toy tiếng Việt, dịch nghĩa toy, …

Toy tiếng anh là gì
Toy nghĩa tiếng Việt là đồ chơi.
Toy /tɔɪ/
Để đọc đúng từ toy trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ toy. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Đồ chơi tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết toy tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với toy trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Block /blɒk/: hình khối
- Lego /ˈleɡ.əʊ/: đồ chơi xếp hình
- Play park /ˈpleɪ ˌpɑːk/: khu vui chơi
- Spade /speɪd/: cái xẻng
- Maze /meɪz/: mê cung
- Domino /ˈdɒm.ɪ.nəʊ/: quân cờ đô-mi-nô
- Elastic band /ɪˌlæs.tɪk ˈbænd/: dây chun (US - rubber band)
- Puppet /ˈpʌp.ɪt/: con rối
- Snow globe /ˈsnəʊ ˌɡləʊb/: quả cầu tuyết
- Doll's pram /ˌdɒlz ˈpræm/: xe đẩy búp bê (US - doll's carriage)
- Pinwheel /ˈpɪn.wiːl/: chong chóng
- Dart /dɑːt/: cái phi tiêu
- Skateboard /ˈskeɪt.bɔːd/: ván trượt
- Globe /ɡləʊb/: quả địa cầu
- Walkie-talkie /ˌwɔː.kiˈtɔː.ki/: cái bộ đàm
- Plastic ball /ˈplæs.tɪk bɔːl/: quả bóng nhựa
- Whistle /ˈwɪs.əl/: cái còi
- Chess /tʃes/: cờ vua
- Truck /trʌk/: xe tải
- Swing /swɪŋ/: cái xích đu
- Soft toy /ˌstʌft ˈæn.ɪ.məl/ : thú nhồi bông (US - Stuffed animal)
- Plastic duck /ˈplæs.tɪk dʌk/: con vịt nhựa
- Scooter /ˈskuː.tər/: xe đạp chân 2 bánh
- Marble /ˈmɑː.bəl/: viên bi
- Plane /pleɪn/: máy bay
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc toy tiếng anh là gì, câu trả lời là toy nghĩa là đồ chơi. Để đọc đúng từ toy cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ toy theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Toy tiếng anh là gì - Chủ đề về đồ chơi







