Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ north pole vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ north pole như north pole tiếng anh là gì, north pole là gì, north pole tiếng Việt là gì, north pole nghĩa là gì, nghĩa north pole tiếng Việt, dịch nghĩa north pole, …

North pole tiếng anh là gì
North pole /ˌnɔːθ ˈpəʊl/
Để đọc đúng từ north pole trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh dễ nhất để biết cách đọc phiên âm từ north pole. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Bắc cực tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết north pole tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với north pole trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: bể bơi
- Clinic /ˈklɪn.ɪk/: phòng khám
- Dry cleaners /ˌdraɪˈkliː.nəz/: cửa hàng giặt khô
- Studio /ˈstjuː.di.əʊ/: phòng thu
- Garage /ˈɡær.ɑːʒ/: ga ra ô tô
- Betting shop /ˈbet.ɪŋ ˌʃɒp/: cửa hàng ghi cá cược (hợp pháp)
- Sports shop /spɔːts ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thể thao
- Village communal house /ˈvɪləʤ kəmˈjunəl haʊs/: đình làng
- Shoe shop /ʃuː ʃɒp/: cửa hàng bán giày
- Balcony /ˈbæl.kə.ni/: ban công
- Sports centre /ˈspɔːts ˌsen.tər/: trung tâm thể thao (US - Sports center)
- Skyscraper /ˈskaɪˌskreɪ.pər/: tòa nhà chọc trời
- Fire station /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/: trạm cứu hỏa (US - firehous)
- Highway /ˈhaɪ.weɪ/: đường cao tốc, quốc lộ
- Zoo /zuː/: sở thú
- Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
- Stream /striːm/: dòng suối
- Barbershop /ˈbɑː.bə.ʃɒp/: tiệm cắt tóc nam
- Valley /ˈvæl.i/: thung lũng
- Office /ˈɒf.ɪs/: văn phòng
- Way /weɪ/: lối đi
- City hall /ˌsɪt.i ˈhɔːl/: tòa thị chính
- Tower /taʊər/: tháp
- Alley /ˈæl.i/: hẻm (viết tắt Aly)
- Gate /ɡeɪt/: cổng
- Mine /maɪn/: hầm mỏ
- Country /ˈkʌn.tri/: đất nước
- Post office /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/: bưu điện
- Lounge /laʊndʒ/: phòng chờ
- Pitch /pɪtʃ/: sân bóng (US - field)
- Fence /fens/: hàng rào
- Launderette /ˌlɔːnˈdret/: hiệu giặt tự động (US - Laundromat)
- College /ˈkɒl.ɪdʒ/: trường cao đẳng
- Car park /ˈkɑː ˌpɑːk/: bãi đỗ xe (US - parking lot)
- Shed /ʃed/: nhà kho
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc north pole tiếng anh là gì, câu trả lời là north pole nghĩa là bắc cực. Để đọc đúng từ north pole cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ north pole theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: North pole tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm







