logo vui cười lên

North pole tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ north pole vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ north pole như north pole tiếng anh là gì, north pole là gì, north pole tiếng Việt là gì, north pole nghĩa là gì, nghĩa north pole tiếng Việt, dịch nghĩa north pole, …

Vui Cười Lên
North pole tiếng anh là gì

North pole tiếng anh là gì

North pole nghĩa tiếng Việt là bắc cực. Lưu ý là bắc cực không phải một châu lục mà chỉ là một vùng đất thôi. Mặc dù nam cực được gọi là Châu Nam Cực nhưng Bắc cực thì không phải là một châu lục.

North pole /ˌnɔːθ ˈpəʊl/

Để đọc đúng từ north pole trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh theo chuẩn để biết cách đọc phiên âm từ north pole. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Bắc cực tiếng anh là gì

Bắc cực tiếng anh là gì
North pole tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết north pole tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với north pole trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Launderette /ˌlɔːnˈdret/: hiệu giặt tự động (US - Laundromat)
  • Block of flats /ˌblɒk əv ˈflæts/: tòa nhà chung cư (US - apartment building)
  • Planet /ˈplæn.ɪt/: hành tinh
  • Square /skweər/: quảng trường
  • Mountain /ˈmaʊn.tɪn/: núi
  • Dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/: phòng ăn
  • General stores /ˌdʒen.ər.əl ˈstɔːr/: cửa hàng tạp hóa (quy mô nhỏ hơn bách hóa)
  • Homestay /ˈhəʊm.steɪ/: nhà ở kết hợp nhà trọ cho khách du lịch
  • Bridge /brɪdʒ/: cây cầu
  • Pizzeria /ˌpiːt.səˈriː.ə/: tiệm bánh pizza (US - pizza parlor)
  • Sea /siː/: biển
  • Sweet shop /ˈswiːt ˌʃɒp/: cửa hàng bánh kẹo
  • College /ˈkɒl.ɪdʒ/: trường cao đẳng
  • Village /ˈvɪl.ɪdʒ/: làng quê (viết tắt Vlg)
  • Fence /fens/: hàng rào
  • Pharmacy /ˈfɑː.mə.si/: cửa hàng bán thuốc (US – Drugstore)
  • Studio /ˈstjuː.di.əʊ/: phòng thu
  • Alley /ˈæl.i/: hẻm (viết tắt Aly)
  • Street /striːt/: đường phố có nhà cửa hai bên hoặc 1 bên (viết tắt Str)
  • River /ˈrɪv.ər/: con sông
  • Park /pɑːk/: công viên
  • Province /ˈprɒv.ɪns/: tỉnh
  • Orthopedic hospital /ˌɔːr.θəˈpiː.dɪks hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phẫu thuật chỉnh hình
  • Dental hospital /ˈden.təl hɒs.pɪ.təl /: bệnh viện răng hàm mặt
  • Betting shop /ˈbet.ɪŋ ˌʃɒp/: cửa hàng ghi cá cược (hợp pháp)
  • Library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
  • Pub /pʌb/: quán rượu (public house)
  • Class /klɑːs/: lớp học
  • Forest /ˈfɒr.ɪst/: khu rừng
  • Capital /ˈkæp.ɪ.təl/: thủ đô
  • Lounge /laʊndʒ/: phòng chờ
  • Electrical store /iˈlek.trɪ.kəl ˈstɔːr/: cửa hàng đồ điện
  • Highway /ˈhaɪ.weɪ/: đường cao tốc, quốc lộ
  • Motel /məʊˈtel/: nhà nghỉ nhỏ (motor + hotel) (US - motor inn, motor lodge)
  • Villa /ˈvɪlə/: biệt thự

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc north pole tiếng anh là gì, câu trả lời là north pole nghĩa là bắc cực. Để đọc đúng từ north pole cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ north pole theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: North pole tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang