logo vui cười lên

Battlefield tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cười lên sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ battlefield vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ battlefield như battlefield tiếng anh là gì, battlefield là gì, battlefield tiếng Việt là gì, battlefield nghĩa là gì, nghĩa battlefield tiếng Việt, dịch nghĩa battlefield, …

Vui Cười Lên
Battlefield tiếng anh là gì

Battlefield tiếng anh là gì

Battlefield nghĩa tiếng Việt là chiến trường.

Battlefield /ˈbæt.əl.fiːld/

Để đọc đúng từ battlefield trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc tiếng anh chuẩn theo phiên âm để biết cách đọc phiên âm từ battlefield. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Chiến trường tiếng anh là gì

Chiến trường tiếng anh là gì
Battlefield tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết battlefield tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với battlefield trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Arena /əˈriː.nə/: đấu trường
  • Health centre /ˈhelθ ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm y tế (US - Health center)
  • Children hospital /ˈtʃɪl.drən hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện nhi
  • Psychiatric hospital /saɪ.kiˈæt.rɪk ˌhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tâm thần (mental hospital)
  • Villa /ˈvɪlə/: biệt thự
  • Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
  • Garage /ˈɡær.ɑːʒ/: ga ra ô tô
  • Hill /hɪl/: đồi
  • Delta /ˈdel.tə/: đồng bằng
  • Palace /ˈpæl.ɪs/: cung điện
  • Stair /steər/: cầu thang
  • Museum /mjuːˈziː.əm/: bảo tàng
  • Zoo /zuː/: sở thú
  • Rong house /rong haʊs/: nhà rông
  • Tower /taʊər/: tháp
  • Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)
  • Tattoo parlour /təˈtuː ˈpɑː.lər/: cửa hàng xăm hình (US - Tattoo parlor)
  • Bus stop /ˈbʌs ˌstɒp/: điểm dừng chân xe bus
  • Sports shop /spɔːts ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thể thao
  • Post office /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/: bưu điện
  • Factory /ˈfæk.tər.i/: nhà máy
  • Court /kɔːt/: tòa án
  • Stadium /ˈsteɪ.di.əm/: sân vận động
  • Police station /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/: đồn cảnh sát
  • Garden centre /ˈɡɑːr.dən ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm cây cảnh (US - garden center)
  • Room /ruːm/: phòng
  • Shopping centre /ˈʃɒp.ɪŋ ˌsen.tər/: trung tâm mua sắm (US - Shopping center)
  • Valley /ˈvæl.i/: thung lũng
  • General stores /ˌdʒen.ər.əl ˈstɔːr/: cửa hàng tạp hóa (quy mô nhỏ hơn bách hóa)
  • Department store /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/: cửa hàng bách hóa
  • City hall /ˌsɪt.i ˈhɔːl/: tòa thị chính
  • Petrol station /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/: trạm xăng (US - gas station)
  • Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/: trường tiểu học
  • Fire station /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/: trạm cứu hỏa (US - firehous)
  • Ward /wɔːd/: phường

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc battlefield tiếng anh là gì, câu trả lời là battlefield nghĩa là chiến trường. Để đọc đúng từ battlefield cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ battlefield theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Battlefield tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang