logo vui cười lên

Oasis tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ oasis vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ oasis như oasis tiếng anh là gì, oasis là gì, oasis tiếng Việt là gì, oasis nghĩa là gì, nghĩa oasis tiếng Việt, dịch nghĩa oasis, …

Vui Cười Lên
Oasis tiếng anh là gì

Oasis tiếng anh là gì

Oasis nghĩa tiếng Việt là ốc đảo. Bạn có thể hiểu ốc đảo là khu vực nhỏ nằm ở giữa sa mạc nhưng có hồ nước và cây xanh mọc xung quanh. Khu vực này thường là nơi nghỉ ngơi quý giá của những đoàn người đi qua sa mạc.

Oasis /əʊˈeɪ.sɪs/

Để đọc đúng từ oasis trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ oasis. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Ốc đảo tiếng anh là gì

Ốc đảo tiếng anh là gì
Oasis tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết oasis tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với oasis trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: nhà bếp
  • Province /ˈprɒv.ɪns/: tỉnh
  • Studio /ˈstjuː.di.əʊ/: phòng thu
  • Barbershop /ˈbɑː.bə.ʃɒp/: tiệm cắt tóc nam
  • Bus stop /ˈbʌs ˌstɒp/: điểm dừng chân xe bus
  • Antique shop /ænˈtiːk ʃɒp/: cửa hàng đồ cổ
  • Market /ˈmɑː.kɪt/: chợ
  • Roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/: vòng xuyến, bùng binh (US - traffic circle)
  • Balcony /ˈbæl.kə.ni/: ban công
  • Stationery shop /ˈsteɪ.ʃən.ər.i ʃɒp/: cửa hàng văn phòng phẩm
  • Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
  • Village /ˈvɪl.ɪdʒ/: làng quê (viết tắt Vlg)
  • Nightclub /ˈnaɪt.klʌb/: hộp đêm
  • Car showroom /kɑːr ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày ô tô
  • Court /kɔːt/: tòa án
  • Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện
  • Store /stɔːr/: cửa hàng lớn
  • Post office /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/: bưu điện
  • Shoe shop /ʃuː ʃɒp/: cửa hàng bán giày
  • Gate /ɡeɪt/: cổng
  • Avenue /ˈæv.ə.njuː/: đại lộ
  • Launderette /ˌlɔːnˈdret/: hiệu giặt tự động (US - Laundromat)
  • Planet /ˈplæn.ɪt/: hành tinh
  • Commune /ˈkɒm.juːn/: xã
  • Dining room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/: phòng ăn
  • Bus shelter /ˈbʌs ˌʃel.tər/: nhà chờ xe bus
  • Forest /ˈfɒr.ɪst/: khu rừng
  • Hostel /ˈhɒs.təl/: nhà nghỉ giá rẻ cho khách du lịch, có phòng ở chung nhiều người
  • Block of flats /ˌblɒk əv ˈflæts/: tòa nhà chung cư (US - apartment building)
  • Park /pɑːk/: công viên
  • Bank /bæŋk/: ngân hàng
  • Police station /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/: đồn cảnh sát
  • Delta /ˈdel.tə/: đồng bằng
  • Battlefield /ˈbæt.əl.fiːld/: chiến trường
  • Telephone booth /ˈtel.ɪ.fəʊn ˌbuːð/: bốt điện thoại công cộng

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc oasis tiếng anh là gì, câu trả lời là oasis nghĩa là ốc đảo. Để đọc đúng từ oasis cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ oasis theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Oasis tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang