logo vui cười lên

Desert tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vuicuoilen sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ desert vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ desert như desert tiếng anh là gì, desert là gì, desert tiếng Việt là gì, desert nghĩa là gì, nghĩa desert tiếng Việt, dịch nghĩa desert, …

Vui Cười Lên
Desert tiếng anh là gì

Desert tiếng anh là gì

Desert nghĩa tiếng Việt là sa mạc. Trong tiếng anh desert là để chỉ hoang mạc chứ không phải sa mạc tuy nhiên do sự nhầm lẫn khái niệm và nhiều yếu tố văn hóa khác nên đến nay người Việt vẫn coi hoang mạc với sa mạc là một.

Desert /ˈdez.ət/

Để đọc đúng từ desert trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ desert. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Sa mạc tiếng anh là gì

Sa mạc tiếng anh là gì
Desert tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết desert tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với desert trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Bus shelter /ˈbʌs ˌʃel.tər/: nhà chờ xe bus
  • Secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: trường trung học (US – high school)
  • Office /ˈɒf.ɪs/: văn phòng
  • Fast food restaurant /ˌfɑːst ˈfuːd ˌres.trɒnt/: nhà hàng bán đồ ăn nhanh
  • Pharmacy /ˈfɑː.mə.si/: cửa hàng bán thuốc (US – Drugstore)
  • Garden centre /ˈɡɑːr.dən ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm cây cảnh (US - garden center)
  • Motel /məʊˈtel/: nhà nghỉ nhỏ (motor + hotel) (US - motor inn, motor lodge)
  • ENT hospital /ˌiː.enˈtiː hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tai mũi họng (ENT – ear, nose, throat)
  • Fire station /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/: trạm cứu hỏa (US - firehous)
  • Pet shop /pet ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thú cưng
  • Studio /ˈstjuː.di.əʊ/: phòng thu
  • City hall /ˌsɪt.i ˈhɔːl/: tòa thị chính
  • Children hospital /ˈtʃɪl.drən hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện nhi
  • River /ˈrɪv.ər/: con sông
  • Post office /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/: bưu điện
  • Flat /ˈflæts/: căn hộ (US - apartment)
  • Off licence /ˈɒfˌlaɪ.səns/: cửa hàng bán rượu mang về (US - liquor store, package store)
  • Swimming pool /ˈswɪm.ɪŋ ˌpuːl/: bể bơi
  • Preschool /ˈpriː.skuːl/: trường mầm non
  • Capital /ˈkæp.ɪ.təl/: thủ đô
  • University /ˌjuː.nɪˈvɜː.sə.ti/: trường đại học
  • Sports centre /ˈspɔːts ˌsen.tər/: trung tâm thể thao (US - Sports center)
  • Field hospital /fiːld hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện dã chiến
  • Art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/: triển lãm nghệ thuật
  • Lounge /laʊndʒ/: phòng chờ
  • Lift /lɪft/: thang máy
  • Club /klʌb/: câu lạc bộ
  • Maternity hospital /məˈtɜː.nə.ti hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phụ sản
  • Street /striːt/: đường phố có nhà cửa hai bên hoặc 1 bên (viết tắt Str)
  • Salon /ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện
  • Village communal house /ˈvɪləʤ kəmˈjunəl haʊs/: đình làng
  • Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
  • Department store /dɪˈpɑːt.mənt ˌstɔːr/: cửa hàng bách hóa
  • Cosmetic store /kɑzˈmet̬·ɪks stɔːr/: cửa hàng mỹ phẩm
  • Lake /leɪk/: hồ

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc desert tiếng anh là gì, câu trả lời là desert nghĩa là sa mạc. Để đọc đúng từ desert cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ desert theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Desert tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang