Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ telephone booth vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ telephone booth như telephone booth tiếng anh là gì, telephone booth là gì, telephone booth tiếng Việt là gì, telephone booth nghĩa là gì, nghĩa telephone booth tiếng Việt, dịch nghĩa telephone booth, …

Telephone booth tiếng anh là gì
Telephone booth /ˈtel.ɪ.fəʊn ˌbuːð/
Để đọc đúng từ telephone booth trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ telephone booth. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Bốt điện thoại công cộng tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết telephone booth tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với telephone booth trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Stilt house /stɪlts ˈhaʊ.zɪz/: nhà sàn
- Way /weɪ/: lối đi
- Cemetery /ˈsem.ə.tri/: nghĩa trang (đồng nghĩa burial ground, graveyard, necropolis)
- Commune /ˈkɒm.juːn/: xã
- Secondary school /ˈsek.ən.dri ˌskuːl/: trường trung học (US – high school)
- Salon /ˈsæl.ɒn/: thẩm mỹ viện
- Fast food restaurant /ˌfɑːst ˈfuːd ˌres.trɒnt/: nhà hàng bán đồ ăn nhanh
- Lavatory /ˈlæv.ə.tər.i/: phòng vệ sinh (ở trong nhà)
- Art gallery /ˈɑːt ˌɡæl.ər.i/: triển lãm nghệ thuật
- DIY shop /ˌdiː.aɪˈwaɪ ˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà
- Hostel /ˈhɒs.təl/: nhà nghỉ giá rẻ cho khách du lịch, có phòng ở chung nhiều người
- Stair /steər/: cầu thang
- Pond /pɒnd/: cái ao
- Lane /leɪn/: ngõ (viết tắt Ln)
- Guesthouse /ˈɡest.haʊs/: nhà khách (tương tự khách sạn nhưng tiêu chuẩn thấp hơn khách sạn)
- Second-hand shop /ˈsek.ənd ˌhænd ʃɒp/: cửa hàng đồ cũ
- Bus shelter /ˈbʌs ˌʃel.tər/: nhà chờ xe bus
- Zoo /zuː/: sở thú
- Tea room /ˈtiː ˌruːm/: phòng trà
- Stationery shop /ˈsteɪ.ʃən.ər.i ʃɒp/: cửa hàng văn phòng phẩm
- Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/: phòng khách
- Dormitory /ˈdɔːmətri/: ký túc xá
- Restaurant /ˈres.tər.ɒnt/: nhà hàng
- School /skuːl/: trường học
- Florist /ˈflɒr.ɪst/: cửa hàng bán hoa
- Prison /ˈprɪz.ən/: nhà tù
- Sports shop /spɔːts ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thể thao
- Store /stɔːr/: cửa hàng lớn
- Police station /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/: đồn cảnh sát
- Palace /ˈpæl.ɪs/: cung điện
- Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)
- Roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/: vòng xuyến, bùng binh (US - traffic circle)
- Launderette /ˌlɔːnˈdret/: hiệu giặt tự động (US - Laundromat)
- Farm /fɑːm/: trang trại
- Maze /meɪz/: mê cung
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc telephone booth tiếng anh là gì, câu trả lời là telephone booth nghĩa là bốt điện thoại công cộng. Để đọc đúng từ telephone booth cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ telephone booth theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Telephone booth tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm