logo vui cười lên

Telephone booth tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này VCL sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ telephone booth vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ telephone booth như telephone booth tiếng anh là gì, telephone booth là gì, telephone booth tiếng Việt là gì, telephone booth nghĩa là gì, nghĩa telephone booth tiếng Việt, dịch nghĩa telephone booth, …

Vui Cười Lên
Telephone booth tiếng anh là gì

Telephone booth tiếng anh là gì

Telephone booth nghĩa tiếng Việt là bốt điện thoại công cộng. Trước đây ở Việt Nam cũng có những bốt điện thoại công cộng như thế này sử dụng tiền xu để gọi điện thoại. Nhưng do có nhiều bất cập nên giờ không còn những bốt điện thoại như vậy nữa. Nếu bạn sang nước ngoài thì một số nước vẫn còn giữ những bốt điện thoại như vậy.

Telephone booth /ˈtel.ɪ.fəʊn ˌbuːð/

Để đọc đúng từ telephone booth trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ telephone booth. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Bốt điện thoại công cộng tiếng anh là gì

Bốt điện thoại công cộng tiếng anh là gì
Telephone booth tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết telephone booth tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với telephone booth trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Bridge /brɪdʒ/: cây cầu
  • Florist /ˈflɒr.ɪst/: cửa hàng bán hoa
  • Hole /həʊl/: cái hố, cái lỗ
  • General stores /ˌdʒen.ər.əl ˈstɔːr/: cửa hàng tạp hóa (quy mô nhỏ hơn bách hóa)
  • Charity shop /ˈtʃær.ɪ.ti ˌʃɒp/: cửa hàng từ thiện
  • Roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/: vòng xuyến, bùng binh (US - traffic circle)
  • Library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
  • Shed /ʃed/: nhà kho
  • Valley /ˈvæl.i/: thung lũng
  • Cabin /ˈkæb.ɪn/: nhà nhỏ, buồng nhỏ
  • Petrol station /ˈpet.rəl ˌsteɪ.ʃən/: trạm xăng (US - gas station)
  • Living room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/: phòng khách
  • Tea room /ˈtiː ˌruːm/: phòng trà
  • Barbershop /ˈbɑː.bə.ʃɒp/: tiệm cắt tóc nam
  • Gate /ɡeɪt/: cổng
  • Hostel /ˈhɒs.təl/: nhà nghỉ giá rẻ cho khách du lịch, có phòng ở chung nhiều người
  • Shoe shop /ʃuː ʃɒp/: cửa hàng bán giày
  • Mosque /mɒsk/: nhà thờ hồi giáo
  • Earth /ɜːθ/: trái đất
  • Bus shelter /ˈbʌs ˌʃel.tər/: nhà chờ xe bus
  • Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/: sân chơi
  • Skatepark /ˈskeɪt.pɑːk/: sân trượt patin, trượt ván
  • Street /striːt/: đường phố có nhà cửa hai bên hoặc 1 bên (viết tắt Str)
  • Stationery shop /ˈsteɪ.ʃən.ər.i ʃɒp/: cửa hàng văn phòng phẩm
  • Shopping centre /ˈʃɒp.ɪŋ ˌsen.tər/: trung tâm mua sắm (US - Shopping center)
  • Maternity hospital /məˈtɜː.nə.ti hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phụ sản
  • Office /ˈɒf.ɪs/: văn phòng
  • River /ˈrɪv.ər/: con sông
  • Hamlet /ˈhæm.lət/: thôn, xóm
  • ENT hospital /ˌiː.enˈtiː hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tai mũi họng (ENT – ear, nose, throat)
  • Bowling alley /ˈbəʊ.lɪŋ ˌæl.i/: trung tâm bowling
  • Tower /taʊər/: tháp
  • Garden centre /ˈɡɑːr.dən ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm cây cảnh (US - garden center)
  • Shop /ʃɒp/: cửa hàng
  • Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc telephone booth tiếng anh là gì, câu trả lời là telephone booth nghĩa là bốt điện thoại công cộng. Để đọc đúng từ telephone booth cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ telephone booth theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Telephone booth tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang