logo vui cười lên

Stadium tiếng anh là gì – Chủ đề về địa điểm


Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ stadium vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ stadium như stadium tiếng anh là gì, stadium là gì, stadium tiếng Việt là gì, stadium nghĩa là gì, nghĩa stadium tiếng Việt, dịch nghĩa stadium, …

Vui Cười Lên
Stadium tiếng anh là gì

Stadium tiếng anh là gì

Stadium nghĩa tiếng Việt là sân vận động.

Stadium /ˈsteɪ.di.əm/

Để đọc đúng từ stadium trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ stadium. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.

Xem thêm: Sân vận động tiếng anh là gì

Sân vận động tiếng anh là gì
Stadium tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề

Sau khi đã biết stadium tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với stadium trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.

  • Office /ˈɒf.ɪs/: văn phòng
  • School /skuːl/: trường học
  • Museum /mjuːˈziː.əm/: bảo tàng
  • Valley /ˈvæl.i/: thung lũng
  • Village communal house /ˈvɪləʤ kəmˈjunəl haʊs/: đình làng
  • Library /ˈlaɪ.brər.i/: thư viện
  • Bank /bæŋk/: ngân hàng
  • Bookshop /ˈbʊk.ʃɒp/: hiệu sách (US – bookstore)
  • Police station /pəˈliːs ˌsteɪ.ʃən/: đồn cảnh sát
  • Resort /rɪˈzɔːt/: khu nghỉ dưỡng
  • Car showroom /kɑːr ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày ô tô
  • Balcony /ˈbæl.kə.ni/: ban công
  • Supermarket /ˈsuː.pəˌmɑː.kɪt/: siêu thị
  • Volcano /vɒlˈkeɪ.nəʊ/: núi lửa
  • Off licence /ˈɒfˌlaɪ.səns/: cửa hàng bán rượu mang về (US - liquor store, package store)
  • Mosque /mɒsk/: nhà thờ hồi giáo
  • Bridge /brɪdʒ/: cây cầu
  • Circus /ˈsɜː.kəs/: rạp xiếc
  • Street /striːt/: đường phố có nhà cửa hai bên hoặc 1 bên (viết tắt Str)
  • Orthopedic hospital /ˌɔːr.θəˈpiː.dɪks hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện phẫu thuật chỉnh hình
  • Hole /həʊl/: cái hố, cái lỗ
  • Palace /ˈpæl.ɪs/: cung điện
  • Tower block /ˈtaʊə ˌblɒk/: tòa nhà cao tầng (US – high rise)
  • Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: nhà bếp
  • Lake /leɪk/: hồ
  • Shop /ʃɒp/: cửa hàng
  • Zoo /zuː/: sở thú
  • DIY shop /ˌdiː.aɪˈwaɪ ˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ tự sửa chữa trong nhà
  • Capital /ˈkæp.ɪ.təl/: thủ đô
  • Bowling alley /ˈbəʊ.lɪŋ ˌæl.i/: trung tâm bowling
  • Square /skweər/: quảng trường
  • Delicatessen /ˌdel.ɪ.kəˈtes.ən/: cửa hàng bán đồ ăn sẵn
  • Factory /ˈfæk.tər.i/: nhà máy
  • Toilet /ˈtɔɪ.lət/: nhà vệ sinh công cộng, nhà vệ sinh dùng chung (US - restroom)
  • House /haʊs/: ngôi nhà

Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc stadium tiếng anh là gì, câu trả lời là stadium nghĩa là sân vận động. Để đọc đúng từ stadium cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ stadium theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.



Bạn đang xem bài viết: Stadium tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm

Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề:


Quay lại đầu trang