Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này Vui cuoi len sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ skatepark vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ skatepark như skatepark tiếng anh là gì, skatepark là gì, skatepark tiếng Việt là gì, skatepark nghĩa là gì, nghĩa skatepark tiếng Việt, dịch nghĩa skatepark, …

Skatepark tiếng anh là gì
Skatepark /ˈskeɪt.pɑːk/
Để đọc đúng từ skatepark trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Hướng dẫn cách đọc phiên âm tiếng anh để biết cách đọc phiên âm từ skatepark. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Sân trượt pa-tin tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết skatepark tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với skatepark trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Roundabout /ˈraʊnd.ə.baʊt/: vòng xuyến, bùng binh (US - traffic circle)
- Children hospital /ˈtʃɪl.drən hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện nhi
- Dermatology hospital /ˌdɜː.məˈtɒl.ə.dʒi hɒs.pɪ.təl/: là bệnh viện da liễu
- Town /taʊn/: thị trấn
- Street /striːt/: đường phố có nhà cửa hai bên hoặc 1 bên (viết tắt Str)
- Pharmacy /ˈfɑː.mə.si/: cửa hàng bán thuốc (US – Drugstore)
- Showroom /ˈʃəʊ.ruːm/: cửa hàng trưng bày
- Souvenir shop /ˌsuː.vənˈɪərˌʃɒp/: cửa hàng bán đồ lưu niệm
- Class /klɑːs/: lớp học
- Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: bệnh viện
- Sports shop /spɔːts ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thể thao
- Primary school /ˈpraɪ.mə.ri ˌskuːl/: trường tiểu học
- Beach /biːtʃ/: bãi biển
- Mall /mɔːl/: trung tâm thương mại
- Bakery /ˈbeɪ.kər.i/: cửa hàng bánh
- Fence /fens/: hàng rào
- Shopping centre /ˈʃɒp.ɪŋ ˌsen.tər/: trung tâm mua sắm (US - Shopping center)
- Pet shop /pet ʃɒp/: cửa hàng bán đồ thú cưng
- Office /ˈɒf.ɪs/: văn phòng
- Station /ˈsteɪ.ʃən/: nhà ga
- Pub /pʌb/: quán rượu (public house)
- Multistorey /ˌmʌl.tiˈstɔː.ri/: bãi đỗ xe nhiều tầng (US - multistory)
- Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
- Resort /rɪˈzɔːt/: khu nghỉ dưỡng
- Sweet shop /ˈswiːt ˌʃɒp/: cửa hàng bánh kẹo
- ENT hospital /ˌiː.enˈtiː hɒs.pɪ.təl/: bệnh viện tai mũi họng (ENT – ear, nose, throat)
- Sports centre /ˈspɔːts ˌsen.tər/: trung tâm thể thao (US - Sports center)
- Off licence /ˈɒfˌlaɪ.səns/: cửa hàng bán rượu mang về (US - liquor store, package store)
- Mine /maɪn/: hầm mỏ
- Avenue /ˈæv.ə.njuː/: đại lộ
- Mausoleum /ˌmɔː.zəˈliː.əm/: lăng tẩm
- Pond /pɒnd/: cái ao
- Tent /tent/: cái lều
- College /ˈkɒl.ɪdʒ/: trường cao đẳng
- Country /ˈkʌn.tri/: đất nước
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc skatepark tiếng anh là gì, câu trả lời là skatepark nghĩa là sân trượt pa-tin. Để đọc đúng từ skatepark cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ skatepark theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Skatepark tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm







