Tiếp tục chuyên mục về Địa điểm trong tiếng anh. Trong bài viết này V C L sẽ giúp các bạn hiểu hơn về từ skatepark vì có khá nhiều bạn thắc mắc liên quan đến từ skatepark như skatepark tiếng anh là gì, skatepark là gì, skatepark tiếng Việt là gì, skatepark nghĩa là gì, nghĩa skatepark tiếng Việt, dịch nghĩa skatepark, …

Skatepark tiếng anh là gì
Skatepark /ˈskeɪt.pɑːk/
Để đọc đúng từ skatepark trong tiếng anh, các bạn có thể xem bài viết Cách đọc tiếng anh theo phiên âm dễ nhớ để biết cách đọc phiên âm từ skatepark. Khi đọc theo phiên âm bạn sẽ đọc được đúng và chuẩn hơn nghe phát âm.
Xem thêm: Sân trượt pa-tin tiếng anh là gì

Một số từ vựng tiếng anh cùng chủ đề
Sau khi đã biết skatepark tiếng anh là gì, các bạn có thể tham khảo thêm từ vựng về cùng chủ đề với skatepark trong danh sách dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn.
- Airport /ˈeə.pɔːt/: sân bay
- Flat /ˈflæts/: căn hộ (US - apartment)
- Plateau /ˈplæt.əʊ/: cao nguyên
- Museum /mjuːˈziː.əm/: bảo tàng
- Tower /taʊər/: tháp
- Telephone booth /ˈtel.ɪ.fəʊn ˌbuːð/: bốt điện thoại công cộng
- Toilet /ˈtɔɪ.lət/: nhà vệ sinh công cộng, nhà vệ sinh dùng chung (US - restroom)
- Shop /ʃɒp/: cửa hàng
- Temple /ˈtem.pəl/: đền thờ
- Stair /steər/: cầu thang
- Church /tʃɜːtʃ/: nhà thờ
- Nursing home /ˈnɜː.sɪŋ ˌhəʊm/: viện dưỡng lão (rest home)
- Guesthouse /ˈɡest.haʊs/: nhà khách (tương tự khách sạn nhưng tiêu chuẩn thấp hơn khách sạn)
- Building /ˈbɪl.dɪŋ/: tòa nhà (viết tắt Bldg)
- Bakery /ˈbeɪ.kər.i/: cửa hàng bánh
- Circus /ˈsɜː.kəs/: rạp xiếc
- Fire station /ˈfaɪə ˌsteɪ.ʃən/: trạm cứu hỏa (US - firehous)
- Post office /ˈpəʊst ˌɒf.ɪs/: bưu điện
- Lane /leɪn/: ngõ (viết tắt Ln)
- Way /weɪ/: lối đi
- Bus stop /ˈbʌs ˌstɒp/: điểm dừng chân xe bus
- Alley /ˈæl.i/: hẻm (viết tắt Aly)
- Health centre /ˈhelθ ˌsen.t̬ɚ/: trung tâm y tế (US - Health center)
- Barbershop /ˈbɑː.bə.ʃɒp/: tiệm cắt tóc nam
- Delta /ˈdel.tə/: đồng bằng
- Palace /ˈpæl.ɪs/: cung điện
- Bus shelter /ˈbʌs ˌʃel.tər/: nhà chờ xe bus
- Dry cleaners /ˌdraɪˈkliː.nəz/: cửa hàng giặt khô
- Cabin /ˈkæb.ɪn/: nhà nhỏ, buồng nhỏ
- Battlefield /ˈbæt.əl.fiːld/: chiến trường
- Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/: nhà bếp
- Island /ˈaɪ.lənd/: hòn đảo
- Village /ˈvɪl.ɪdʒ/: làng quê (viết tắt Vlg)
- Resort /rɪˈzɔːt/: khu nghỉ dưỡng
- Bank /bæŋk/: ngân hàng
Như vậy, nếu bạn đang thắc mắc skatepark tiếng anh là gì, câu trả lời là skatepark nghĩa là sân trượt pa-tin. Để đọc đúng từ skatepark cũng khá đơn giản, bạn đọc theo phát âm hoặc đọc theo phiên âm đều được. Tuy nhiên đọc từ skatepark theo phiên âm sẽ chuẩn hơn.
Bạn đang xem bài viết: Skatepark tiếng anh là gì - Chủ đề về địa điểm